10.chéng shi( )
举一反三
- 以下词语“场”字读音正确的是( ) A: 一场雨cháng B: 一场大战 cháng C: 战场cháng D: 场地 chǎng
- A: Các cháu đi đâu về đấy?B: _________ vừa đi học về. A: Chúng con B: Chúng em C: Chúng cháu
- 澄清chãng qÿng
- “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
- 找出注音错误的一项 A: 骋chěng B: 瞠chēng C: 掣chè D: 秽suì