下面加线字注音正确的一项是管籥之音( ) 疾首蹙頞( )( ) 羽旄之美( ) 可得闻与( )
A: A.lún cù è máo yǔ
B: B.lún cù è máo yú
C: C.yuè cù è máo yǔ
D: D.yuè cù è máo yú
A: A.lún cù è máo yǔ
B: B.lún cù è máo yú
C: C.yuè cù è máo yǔ
D: D.yuè cù è máo yú
举一反三
- 小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) A 银(yín)行(háng) 换(huàn) B 不(bù)少(shǎo) C 美(měi)元(yuán) D。? 小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) ;银(yín)行(háng) 换(huàn) ; 不(bù)少(shǎo) ;了 美(měi)元(yuán) 。|小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) 了银(yín)行(háng) 换(huàn) 不(bù)少(shǎo) ; 美(měi)元(yuán) 。|小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) ;银(yín)行(háng) 换(huàn) 了 ;不(bù)少(shǎo) ; 美(měi)元(yuán) 。|小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) ;银(yín)行(háng) 换(huàn) ; 不(bù)少(shǎo) ; 美(měi)元(yuán) 了。
- 中国大学MOOC: 小(Xiǎo)明(míng) 在(zài) A 银(yín)行(háng) 换(huàn) B 不(bù)少(shǎo) C 美(měi)元(yuán) D。
- 按照下面电子层的排列顺序,电子的能量逐渐升高。 A: L、M、K、N、O B: M、N、K、L、O C: K、L、M、N、O D: O、N、M、L、K
- Họ bắt được Rùa trong bụi rậm, liền lấy dây buộc( )cổ kéo về nhà. ( ) A: ra B: vào C: phải D: lấy
- 天安门离这儿比较远,坐地铁大概要半个多小时。Tiān’ān mén lí zhèr bǐjiào yuǎn, zuò dìtiě dàɡài yào bànɡèduō xiǎoshí