i____ n. 居民
nhabitant
内容
- 0
I____ n. 国际互联网,因特网
- 1
i____ n.鉴别,证明
- 2
I returned the book that I____(borrow).
- 3
I wish I____ my uncle yesterday.
- 4
Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
I____ n. 国际互联网,因特网
i____ n.鉴别,证明
I returned the book that I____(borrow).
I wish I____ my uncle yesterday.
Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa