• 2022-06-18
    Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến.
    A: rưỡi
    B: rưởi
    C: nửa
  • C

    内容

    • 0

      桌子下面有地毯。这句话用越南语表达为: A: Cái thảm ở dưới cái bàn. B: Cái thảm ở trên cái bàn. C: Cái bàn ở trong cái thảm . D: Cái bàn ở dưới cái thảm .

    • 1

      Dưa hấu năm nghìn một cân, ()quá, tôi không mua đâu.

    • 2

      Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp

    • 3

      4 Complete the words. 25ba s t r a i g h ‍t straight 1 p o i n _ _ _ ____ 2 L - s h a _ _ _ ____ 3 c u r _ _ _ ____ 4 r e c t a n _ _ _ ____ 5 v e r t i _ _ _ ____ 6 c i r c u _ _ _ ____ 7 r o _ _ _ ____ 8 c i r _ _ _ ____ 9 t r i a n _ _ _ ____ 10 h o r i z o n _ _ _ ____ 11 s q u _ _ _ ____ 12 p a r a l _ _ _ ____ 13 d i a m _ _ _ ____ 14 s _ _ _ - s h a p e d ____

    • 4

      下面程序段的时间复杂度是( )for (i=0; i<;n; i++)for (j=0; j<;m; j++)A[i]&#91;j&#93;=0;[/i] A: T(n)=O(m*n) B: T(n)=O(m+n) C: T(n)=O(n*n) D: T(n)=O(m*m)