"颤抖"的正确读音是()。
A: càn dǒu
B: chàn dǒu
C: chàng dǒu
D: chàn dou
A: càn dǒu
B: chàn dǒu
C: chàng dǒu
D: chàn dou
举一反三
- Cái gì là kiến trúc tiêu biểu của Hội An? A: chùa Pháp B: chùa Nhật Bản C: chùa Mỹ D: chùa Ông
- 下列划线词语的读音全都正确的一组是( ) A: 撑着(chēnɡ) 颓圮(tuí pǐ) 彳亍(chì chù) 街巷(xiàng) B: 惆怅(chóu chànɡ) 跳跃(yào) 蝈蝈(ɡuō) 打烊(yàng) C: 羡艳(xiàn) 熏陶(xūn tāo) 枕头(zhěn) 贬谪(zhé) D: 彷徨(pánɡhuánɡ) 凄婉(wǎn) 癖好(pì) 信笺(jiān)
- “任”“单”“华”“仇”用于姓氏时,下列读音完全正确的一项是() A: réng shàn huà chóu B: rén shàn huà qiú C: rén chán huà qiú D: rèn chán huà qiú
- 下列哪项词语读音或写法有误的一项是 A: 惆划(chóu) B: 撑持( chēng chí) C: 惦念 (diàn) D: 私塾(sī shú)
- Bác sĩ bảo với bệnh nhân nên làm thế nào? () A: uống thuốc B: không được ăn nhiều đồ ngọt C: tiêm nước và chụp phim răng D: chọn A và B