下列字词读音全对的一组是()
A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn)
B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué)
C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín)
D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn)
B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué)
C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín)
D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
举一反三
- 【填空题】ji āo ào ào màn qiān xū shén qì nǎo nù () () () () () xi āng tí bìng lùn huāng liáng jīng yà () () () guāng jié jià zhí () ()
- “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng
- “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng
- 【单选题】下列三组词语中,注音全对的一项是()。 A、鲸鱼( jīn yú ) 过滤( guò lǜ ) 勉强(miǎn qiǎng ) B、盗窃( dào qiè ) 哺乳( bǔ rǔ ) 警觉(jǐng jué ) C、削弱(xiāo ruò ) 即使( jì shí ) 苔藓( táixiǎn ) A. 鲸鱼( jīn yú ) 过滤( guò lǜ ) 勉强(miǎn qiǎng ) B. 盗窃( dào qiè ) 哺乳( bǔ rǔ ) 警觉(jǐng jué ) C. 削弱(xiāo ruò ) 即使( jì shí ) 苔藓( táixiǎn )
- Bác sĩ bảo với bệnh nhân nên làm thế nào? () A: uống thuốc B: không được ăn nhiều đồ ngọt C: tiêm nước và chụp phim răng D: chọn A và B