• 2022-06-08
    Ellessesont______trèstôt.
    A: levé
    B: levés
    C: levées
    D: levée
  • C

    内容

    • 0

      关系P={C,S,T,R},其函数依赖集:F = {C→T,ST→R,TR→C }。下列哪些是关系模式P的候选码?( )。 A: (C) B: (T,R) C: (S,T) D: (C,S)

    • 1

      Qua quan sát và tính toán thời gian ______, lặn, di chuyển của mặt trời, mặt trăng, người ta phân chia thời gian theo ngày, tháng, năm và chia thành giờ phút. A: lặn B: mọc C: di chuyển D: mặt trời

    • 2

      已知文法G(S):T→ST’T’→,S T’|εS→(T)|+|bFIRST(S)={ b + ( } FOLLOW(S)={ , ) #}FIRST(T)={ b + (} FOLLOW(T)={ ) } FIRST(T’)={ , ε} FOLLOW(T’)={ ) }预测分析表为 b + , ( ) # S b (1) (2) T ST’ ST’ (3) T’ (4) T’→ ε 完善以上预测分析表(只需填产生式右部)

    • 3

      单边拉氏变换的表达形式为 A: $F(s)=\int_{0_-}^\infty f(t)e^{-st}dt$ B: $F(s)=\int_{-\infty}^{+\infty} f(t)e^{-st}dt$ C: $F(s)=\int_{-\infty}^{+\infty} f(t)e^{-jst}dt$ D: $F(s)=\int_0^\infty f(t)e^{-jst}dt$

    • 4

      /p/, /f/, /s/, /t/, /t∫/,/∫/, /θ/, /r/, /h/, /ts/, and /tr/ are ______.