• 2022-06-07
    下列词语中加点字的注音,全部正确的是
    A: 濡养(rú) 寰宇(huán) 摩肩接踵(zhǒng) 风驰电掣(chè)
    B: 沆瀣(hàng) 崚嶒(líng) 腾挪跌宕(dàng) 万籁俱静(lài)
    C: 菲薄(fēi) 皈依(guī) 孑然一身(jié) 振聋发聩(kuì)
    D: 愤懑(mèn) 泥淖(nào) 言简意赅(gāi) 沁人心脾(xìn)
  • A

    举一反三

    内容

    • 0

      下列选项中加点字的读音有误的一项是______。 A: 龟裂(jūn)窥探(kuī)傀儡(kuǐ) 同仇敌忾(kài) B: 眼眶(kuàng)恪守(kè)犒劳(kào)脍炙人口(kuài) C: 青睐(lài) 迤逦(lì)泯灭(mǐn) 书声琅琅(lǎng) D: 遴选(lín)凛冽(lǐn) 袅娜(nuó) 光阴荏苒(rěn)

    • 1

      根据拼音写汉字qiān xū zhì huì chà yì qín qín kěn kěn shàn liáng mào mì jiàn kāng( )( ) ( )( )( )( )( ) kū zhī bài yè( )

    • 2

      Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp

    • 3

      第三课 棉花栽培1. huà xué chú cǎo.______ 2. jīng jì zuò wù ______ 3. shēng mìng zhōu qī______ 4. shōu huò zhū shù______ 5. zuì shì wēn dù ______ 6. jié líng______ 7. zài shēng néng lì______ 8. jīng liàng bō zhǒng______ 9. qǐ diǎn wēn dù______ 10. qún tǐ línɡ shù______

    • 4

      Complete the dialogue.Wáng hàomíng: Nǐ xiànzài zhù zài nǎlǐ ?guìma?王浩明