我(Wǒ)八点半(bādiǎnbàn)起床(qǐchuáng)。我(Wǒ)几点(jǐdiǎn)起床(qǐchuáng)? A: 7:30 B: 8:15 C: 8:30 D: 8:08
我(Wǒ)八点半(bādiǎnbàn)起床(qǐchuáng)。我(Wǒ)几点(jǐdiǎn)起床(qǐchuáng)? A: 7:30 B: 8:15 C: 8:30 D: 8:08
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
前列腺特异性抗原(PSA)血清正常值小于() A: A2ng/ml B: B4ng/ml C: C6ng/ml D: D8ng/ml E: E10ng/ml
前列腺特异性抗原(PSA)血清正常值小于() A: A2ng/ml B: B4ng/ml C: C6ng/ml D: D8ng/ml E: E10ng/ml
Choose the correct answer according to the audio above. A: lóng B: lǎng C: lěng D: děng
Choose the correct answer according to the audio above. A: lóng B: lǎng C: lěng D: děng
“陇”的正确读音是( )。 A: lóng B: nóng C: nǒng D: lǒng
“陇”的正确读音是( )。 A: lóng B: nóng C: nǒng D: lǒng
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
“䳋渠”中的“䳋”的读音是( ) A: kóng B: dóng C: tóng D: góng
“䳋渠”中的“䳋”的读音是( ) A: kóng B: dóng C: tóng D: góng
黔东南“岑巩”的正确拼音注释是() A: Jngǒng B: Chnggǒng C: Cngǒng D: Chngǒng
黔东南“岑巩”的正确拼音注释是() A: Jngǒng B: Chnggǒng C: Cngǒng D: Chngǒng