CaY2- >; MgY2- >; NaY3-的稳定性。
CaY2- >; MgY2- >; NaY3-的稳定性。
日本东京的城市三字代码?() A: DLC B: LXA C: NAY D: TAO
日本东京的城市三字代码?() A: DLC B: LXA C: NAY D: TAO
北京首都国际机场的三字代码是() A: PEK B: PKX C: PVG D: NAY
北京首都国际机场的三字代码是() A: PEK B: PKX C: PVG D: NAY
以下代码对应的机场位于北京的有()。 A: PEK B: PKX C: NAY D: PVG
以下代码对应的机场位于北京的有()。 A: PEK B: PKX C: NAY D: PVG
【单选题】Hôm nay ()độ C? A. một ít B. một chút C. bao nhiêu D. thời tiết
【单选题】Hôm nay ()độ C? A. một ít B. một chút C. bao nhiêu D. thời tiết
Bài tập hôm nay tôi mới làm xong một ______. A: nửa B: rưỡi C: rưởi
Bài tập hôm nay tôi mới làm xong một ______. A: nửa B: rưỡi C: rưởi
物质的量浓度相同的三种正盐NaX、NaY、NaZ的水溶液,其pH分别为8、9、10,则HX、HY、HZ的酸性由强到弱的顺序
物质的量浓度相同的三种正盐NaX、NaY、NaZ的水溶液,其pH分别为8、9、10,则HX、HY、HZ的酸性由强到弱的顺序
Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp
Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp
Hè năm nay, trường được sửa( ): tường các lớp quét vôi trắng tinh, sạch sẽ, y như mới xây.() A: chữa B: sang C: lại D: cho
Hè năm nay, trường được sửa( ): tường các lớp quét vôi trắng tinh, sạch sẽ, y như mới xây.() A: chữa B: sang C: lại D: cho
函数的定义域是/ananas/latex/p/1132315: (-∞, -3)∪(-3, +∞)|(-∞, -3)∪(-3, 3)∪(3, +∞)|(-∞, -3)∪(3, +∞)|(-∞, 3)∪(3, +∞)
函数的定义域是/ananas/latex/p/1132315: (-∞, -3)∪(-3, +∞)|(-∞, -3)∪(-3, 3)∪(3, +∞)|(-∞, -3)∪(3, +∞)|(-∞, 3)∪(3, +∞)