Tôi làm việc ở( )Còn bạn?
Tôi làm việc ở( )Còn bạn?
[音频] ______: /ˌɪntəˈviːn/ v.干预;干涉;调停;
[音频] ______: /ˌɪntəˈviːn/ v.干预;干涉;调停;
在vi编辑器中常用命令“:q!”表示()。 A: 退出\n B: 不保存退出\n C: 保存退出\n D: 查询
在vi编辑器中常用命令“:q!”表示()。 A: 退出\n B: 不保存退出\n C: 保存退出\n D: 查询
n.航行;航海术;导航 A: if / if/ B: naturally / ‘nætʃərəli/ C: threaten / ‘θretn/ D: navigation / nævi’geiʃən/
n.航行;航海术;导航 A: if / if/ B: naturally / ‘nætʃərəli/ C: threaten / ‘θretn/ D: navigation / nævi’geiʃən/
Thủ đô của Miến Điện (Mi-an-ma) là gì? A: Băng cốc B: Viên Chăn C: Kua-la Lăm-pơ D: Nây-pi-tô
Thủ đô của Miến Điện (Mi-an-ma) là gì? A: Băng cốc B: Viên Chăn C: Kua-la Lăm-pơ D: Nây-pi-tô
/fæt/: /pet/:/best/: /said/: /seiv/:/ˌænɪˈvɜːsəri/:/kənˈviːniənt/:/ˈsɪmjuleɪt/:/ˌrevəˈluːʃn/:
/fæt/: /pet/:/best/: /said/: /seiv/:/ˌænɪˈvɜːsəri/:/kənˈviːniənt/:/ˈsɪmjuleɪt/:/ˌrevəˈluːʃn/:
Từ năm 1945,Việt Nam đã có mấy lần đổi tiền? A: 2 B: 5 C: 7 D: 9
Từ năm 1945,Việt Nam đã có mấy lần đổi tiền? A: 2 B: 5 C: 7 D: 9
标准的个人理财规划的流程包括以下几个步骤:I、收集客户资料及个人理财目标;II、综合理财计划的策略整合;III、客户关系的建立;IV、分析客户现行财务状况;V、提出理财计划;VI、执行和监控理财计划。正确的次序应为_____。 A: I,III,VI,V,IV,II\n B: III,I,IV,V,VI,II\n C: III,V,II,I,VI,IV\n D: III,I,IV,II,V,VI
标准的个人理财规划的流程包括以下几个步骤:I、收集客户资料及个人理财目标;II、综合理财计划的策略整合;III、客户关系的建立;IV、分析客户现行财务状况;V、提出理财计划;VI、执行和监控理财计划。正确的次序应为_____。 A: I,III,VI,V,IV,II\n B: III,I,IV,V,VI,II\n C: III,V,II,I,VI,IV\n D: III,I,IV,II,V,VI
Bạn học gì? – Mình học tiếng Việt
Bạn học gì? – Mình học tiếng Việt
Anh Hải làm việc ở đó bao lâu rồi? ( ) A: 4 năm B: 5 năm C: 6 năm D: 7 năm
Anh Hải làm việc ở đó bao lâu rồi? ( ) A: 4 năm B: 5 năm C: 6 năm D: 7 năm