【阅读理解】PHIÊN CHỢ KHÔNG NÓI THÁCH, KHÔNG MẶC CẢ Khống hiểu phiên chợ như thế có từ bao giờ nhưng đến nay nó vẫn được duy trì. Đó là phiên chợ của một làng vùng trung du gần thị xã Bắc Giang. Phiên chợ chỉ mở một ngày trong một năm vào sáng mồng 2 Tết âm lịch. Buổi sáng, nhà nhà trong làng và bà con trong vùng mang những nông sản như: thóc, gạo, đậu, lạc, rau tươi, hoa quả, gà, vịt.. ra chợ bán. Nhìn chung, phiên chợ này có hầu hết các loại hàng hoá như những phiên chợ nông thôn bình thường nhưng chỉ khá
【阅读理解】PHIÊN CHỢ KHÔNG NÓI THÁCH, KHÔNG MẶC CẢ Khống hiểu phiên chợ như thế có từ bao giờ nhưng đến nay nó vẫn được duy trì. Đó là phiên chợ của một làng vùng trung du gần thị xã Bắc Giang. Phiên chợ chỉ mở một ngày trong một năm vào sáng mồng 2 Tết âm lịch. Buổi sáng, nhà nhà trong làng và bà con trong vùng mang những nông sản như: thóc, gạo, đậu, lạc, rau tươi, hoa quả, gà, vịt.. ra chợ bán. Nhìn chung, phiên chợ này có hầu hết các loại hàng hoá như những phiên chợ nông thôn bình thường nhưng chỉ khá
求解常微分方程组<img src="http://img1.ph.126.net/B8qMozAYz7oEzmWV3LBSvg==/6597340246519736485.png" />, 应用的语句是? DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},{x,y},t]|DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},x[t],y[t],t]|DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},{x[t],y[t]},t]|DSolve[x'[t]+y[t]=Cos[t],y'[t]+x[t]=Sin[t],{x[t],y[t]},t]
求解常微分方程组<img src="http://img1.ph.126.net/B8qMozAYz7oEzmWV3LBSvg==/6597340246519736485.png" />, 应用的语句是? DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},{x,y},t]|DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},x[t],y[t],t]|DSolve[{x'[t]+y[t]==Cos[t],y'[t]+x[t]==Sin[t]},{x[t],y[t]},t]|DSolve[x'[t]+y[t]=Cos[t],y'[t]+x[t]=Sin[t],{x[t],y[t]},t]
下述真值表表示的命题是。 Input Output p q r T T T T T T F F T F T T T F F T F T T T F T F T F F T T F F F T
下述真值表表示的命题是。 Input Output p q r T T T T T T F F T F T T T F F T F T T T F T F T F F T T F F F T
图示系统的微分方程为( )[img=808x247]17de73b60010c18.png[/img] A: y''(t)+3y'(t)+2y(t)=4f'(t)+f(t) B: y''(t)+2y'(t)+3y(t)=4f'(t)+f(t) C: 4y'(t)+y(t)=f''(t)+3f'(t)+2f(t) D: y''(t)+3y'(t)+2y(t)=f'(t)+4f(t)
图示系统的微分方程为( )[img=808x247]17de73b60010c18.png[/img] A: y''(t)+3y'(t)+2y(t)=4f'(t)+f(t) B: y''(t)+2y'(t)+3y(t)=4f'(t)+f(t) C: 4y'(t)+y(t)=f''(t)+3f'(t)+2f(t) D: y''(t)+3y'(t)+2y(t)=f'(t)+4f(t)
求微分方程[img=261x61]17da6536c0cca5d.png[/img]的通解; ( ) A: C18*cos(t) - C20*sin(t) - C19*t*cos(t) - C21*t*sin(t) B: C18*cos(t) + C20*sin(t) - C19*t*cos(t) - C21*t*sin(t) C: C18*cos(t) + C20*sin(t) + C19*t*cos(t) + C21*t*sin(t) D: -C18*cos(t) + C20*sin(t) + C19*t*cos(t) + C21*t*sin(t)
求微分方程[img=261x61]17da6536c0cca5d.png[/img]的通解; ( ) A: C18*cos(t) - C20*sin(t) - C19*t*cos(t) - C21*t*sin(t) B: C18*cos(t) + C20*sin(t) - C19*t*cos(t) - C21*t*sin(t) C: C18*cos(t) + C20*sin(t) + C19*t*cos(t) + C21*t*sin(t) D: -C18*cos(t) + C20*sin(t) + C19*t*cos(t) + C21*t*sin(t)
在t检验中,α水平上的否定域是: A: (-∞,tα]和[tα,+∞) B: (- tα,+tα) C: (-∞,tα]和(- tα,+tα) D: [tα,+∞)和(- tα,+tα)
在t检验中,α水平上的否定域是: A: (-∞,tα]和[tα,+∞) B: (- tα,+tα) C: (-∞,tα]和(- tα,+tα) D: [tα,+∞)和(- tα,+tα)
在()温度范围内,玻璃态聚合物才具有典型的应力-应变曲线。 A: T﹤T﹤T B: T﹤T﹤T﹤T C: T﹤T﹤T﹤T
在()温度范围内,玻璃态聚合物才具有典型的应力-应变曲线。 A: T﹤T﹤T B: T﹤T﹤T﹤T C: T﹤T﹤T﹤T
下列等式不成立的是_____。 A: f(t)δ’(t)=f(0)δ’(t) B: f(t)δ(t)=f(0)δ(t) C: f(t)*δ’(t)=f ’(t) D: f(t)*δ(t)=f(t)
下列等式不成立的是_____。 A: f(t)δ’(t)=f(0)δ’(t) B: f(t)δ(t)=f(0)δ(t) C: f(t)*δ’(t)=f ’(t) D: f(t)*δ(t)=f(t)
下腹壁反射消失提示胸段脊髓损害位于()。 A: T~T B: T~T C: T~T D: T~T E: T~T
下腹壁反射消失提示胸段脊髓损害位于()。 A: T~T B: T~T C: T~T D: T~T E: T~T
当空气的相对湿度φ=60%时,则其三个温度t干球温度、tw湿球温度、td点之间的关系为()。 A: t=t=t B: t>t>t C: t< t=t D: t>t=t
当空气的相对湿度φ=60%时,则其三个温度t干球温度、tw湿球温度、td点之间的关系为()。 A: t=t=t B: t>t>t C: t< t=t D: t>t=t