• 2021-04-14 问题

    Cô giáo đang gì? – cô giáo đang giảng bài

    Cô giáo đang gì? – cô giáo đang giảng bài

  • 2022-06-11 问题

    以下节型中轴向位移量最小的节型是() A: DO B: VL C: GI D: AAR

    以下节型中轴向位移量最小的节型是() A: DO B: VL C: GI D: AAR

  • 2022-06-03 问题

    若运行以下程序时,从键盘输入ADescriptor(表示回车),则下面程序的运行结果是()。 A: v0=7,vl=4,v2=7 B: v0=8,vl=4,v2=8 C: v0=11,vl=4,v2=11 D: v0=13,vl=4,v2=12

    若运行以下程序时,从键盘输入ADescriptor(表示回车),则下面程序的运行结果是()。 A: v0=7,vl=4,v2=7 B: v0=8,vl=4,v2=8 C: v0=11,vl=4,v2=11 D: v0=13,vl=4,v2=12

  • 2022-06-15 问题

    “3S”技术指的是:() A: GI B: R C: GPS  D: GI E: DS F: GPS  G: GI H: GP I: OS  J: GI K: DS L: RS

    “3S”技术指的是:() A: GI B: R C: GPS  D: GI E: DS F: GPS  G: GI H: GP I: OS  J: GI K: DS L: RS

  • 2022-07-22 问题

    “数字黄河”工程中采用的3S技术指的是()。 A: R B: GI C: GPS D: B E: GI F: GPS G: R H: GI I: GPRS J: B K: GI L: GPRS

    “数字黄河”工程中采用的3S技术指的是()。 A: R B: GI C: GPS D: B E: GI F: GPS G: R H: GI I: GPRS J: B K: GI L: GPRS

  • 2022-07-01 问题

    测量"3S"技术,指的是()。 A: GP B: GI C: OS D: GP E: GD F: IS G: GB H: GI I: RS J: GP K: GI L: RS

    测量"3S"技术,指的是()。 A: GP B: GI C: OS D: GP E: GD F: IS G: GB H: GI I: RS J: GP K: GI L: RS

  • 2022-07-26 问题

    G蛋白的类型包括()。 A: Gs B: Gi C: Gp D: Go E: G

    G蛋白的类型包括()。 A: Gs B: Gi C: Gp D: Go E: G

  • 2022-05-31 问题

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

  • 2022-07-26 问题

    G蛋白包括()。 A: Gs B: Gi C: Gp D: GT

    G蛋白包括()。 A: Gs B: Gi C: Gp D: GT

  • 2022-07-27 问题

    带权为2、3、5、7、8、9的最优树T,权W(T)=()。 A: 82 B: 83 C: 84 D: 85

    带权为2、3、5、7、8、9的最优树T,权W(T)=()。 A: 82 B: 83 C: 84 D: 85

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10