1 Complete the words ► p r e v e n t prevent 1 i n f _ _ _ i o n ____ 2 b _ n d _ g e ____ 3 t h _ r _ _ g h l _ ____ 4 w _ _ n d ____ 5 b l _ _ d ____ 6 s _ m p t _ m ____ 7 t _ _ p o r _ r _ l y ____ 8 d _ v _ l _ p ____
1 Complete the words ► p r e v e n t prevent 1 i n f _ _ _ i o n ____ 2 b _ n d _ g e ____ 3 t h _ r _ _ g h l _ ____ 4 w _ _ n d ____ 5 b l _ _ d ____ 6 s _ m p t _ m ____ 7 t _ _ p o r _ r _ l y ____ 8 d _ v _ l _ p ____
1 Complete the words. ► o u t s t a n d i n g outstanding 1 e_ _ _ v a l e n t ____ 2 _ _ _ d u c e ____ 3 _ _ _ p o r t i n g r o _ _ ____ 4 _ _ _ i v i d u a l ____ 5 a _ _ r d ____ 6 a c _ _ e v e ____ 7 w_ _ n _ r ____ 8 p _ _ z e ____
1 Complete the words. ► o u t s t a n d i n g outstanding 1 e_ _ _ v a l e n t ____ 2 _ _ _ d u c e ____ 3 _ _ _ p o r t i n g r o _ _ ____ 4 _ _ _ i v i d u a l ____ 5 a _ _ r d ____ 6 a c _ _ e v e ____ 7 w_ _ n _ r ____ 8 p _ _ z e ____
2 Complete the missing letters. ► m o v i e movie 1 g _ _ b _ g _ ____ 2 s _ b _ _ y ____ 3 c _ _ s _ t ____ 4 c _ _ d y ____ 5 a t _ _ _ n _ y ____ 6 g _ s _ l _ _ e ____ 7 t r _ _ _ p_ _ t _ t _ _ n ____ 8 b _ l l _ _ _ d ____
2 Complete the missing letters. ► m o v i e movie 1 g _ _ b _ g _ ____ 2 s _ b _ _ y ____ 3 c _ _ s _ t ____ 4 c _ _ d y ____ 5 a t _ _ _ n _ y ____ 6 g _ s _ l _ _ e ____ 7 t r _ _ _ p_ _ t _ t _ _ n ____ 8 b _ l l _ _ _ d ____
上颌恒牙常见的萌出顺序是() A: l、2、3、4、5、6、7 B: 6、1、2、3、4、5、7 C: l、2、3、5、4、6、7 D: 6、1、2、4、3、5、7
上颌恒牙常见的萌出顺序是() A: l、2、3、4、5、6、7 B: 6、1、2、3、4、5、7 C: l、2、3、5、4、6、7 D: 6、1、2、4、3、5、7
4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____
4 Complete the words. ► h u m a n human 1 p r d c t b l e ____ 2 d i s e a r ____ 3 f m n e ____ 4 h r m f l ____ 5 a t m o e r e ____ 6 e n v r o m n t ____ 7 p l l t n ____ 8 l q u d ____ 9 d s s e ____ 10 c l m t ____
有六组量子数: (1) n=3,l=1,m=-1;(2) n=3,l=0,m=0;(3) n=2,l=2,m=-1;(4) n=2,l=1,m=0;(5) n=2,l=0,m=-1;(6) n=2,l=3,m=2 其中正确的是( )。 A: (1)(3)(5) B: (2)(4)(6) C: (1)(2)(4) D: (1)(2)(3)
有六组量子数: (1) n=3,l=1,m=-1;(2) n=3,l=0,m=0;(3) n=2,l=2,m=-1;(4) n=2,l=1,m=0;(5) n=2,l=0,m=-1;(6) n=2,l=3,m=2 其中正确的是( )。 A: (1)(3)(5) B: (2)(4)(6) C: (1)(2)(4) D: (1)(2)(3)
若向量组α1=(1,0,2,a)T,α2=(2,1,a,4)T,α3=(0,a,5,-6)T线性相关,则其中a=( ). A: 一3 B: 一1 C: 3 D: 5
若向量组α1=(1,0,2,a)T,α2=(2,1,a,4)T,α3=(0,a,5,-6)T线性相关,则其中a=( ). A: 一3 B: 一1 C: 3 D: 5
腹股沟水平()。 A: T<sub>7</sub> B: T<sub>6</sub> C: T<sub>12</sub>~L<sub>1</sub> D: L<sub>1</sub>~L<sub>5</sub> E: S<sub>4~5</sub>
腹股沟水平()。 A: T<sub>7</sub> B: T<sub>6</sub> C: T<sub>12</sub>~L<sub>1</sub> D: L<sub>1</sub>~L<sub>5</sub> E: S<sub>4~5</sub>
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
民用建筑中居室的窗地面积之比一般为() A: 1/3~l/5 B: l/4~1/6 C: l/6~1/8 D: 1/8~1/10
民用建筑中居室的窗地面积之比一般为() A: 1/3~l/5 B: l/4~1/6 C: l/6~1/8 D: 1/8~1/10