(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
Ⅰ. Nghe hiểu đoạn hội thoại và câu hỏi rồi chọn đáp án đúng ,mỗi một đoạn chỉ phát 1 lần.(1-5小题每段录音及问题只播放一遍[音频])1. A: trước 5 giờ 30 B: trước 5 giờ C: trước 6 giờ D: 1.trước 6 giờ 30
Ⅰ. Nghe hiểu đoạn hội thoại và câu hỏi rồi chọn đáp án đúng ,mỗi một đoạn chỉ phát 1 lần.(1-5小题每段录音及问题只播放一遍[音频])1. A: trước 5 giờ 30 B: trước 5 giờ C: trước 6 giờ D: 1.trước 6 giờ 30
将{ 30,5, 12, 60, 25, 8 }依次插入初始为空的二叉搜索树。则该树的前序遍历结果是( )。 A: 30, 5, 12, 8, 25, 60 B: 30, 5, 8,12, 25, 60 C: 8, 30, 12, 5, 60, 25 D: 5 ,12, 8, 25, 30, 60
将{ 30,5, 12, 60, 25, 8 }依次插入初始为空的二叉搜索树。则该树的前序遍历结果是( )。 A: 30, 5, 12, 8, 25, 60 B: 30, 5, 8,12, 25, 60 C: 8, 30, 12, 5, 60, 25 D: 5 ,12, 8, 25, 30, 60
蜗杆传动用于动力传动,其传动比为()。 A: 5~8 B: 8~11 C: 10~30 D: 30~40
蜗杆传动用于动力传动,其传动比为()。 A: 5~8 B: 8~11 C: 10~30 D: 30~40
混凝土拌合物运至浇筑地点的温度,最高不宜超过(),最低不宜低于()。 A: 35℃、5℃ B: 30℃、5℃ C: 35℃、8℃ D: 30℃、8℃
混凝土拌合物运至浇筑地点的温度,最高不宜超过(),最低不宜低于()。 A: 35℃、5℃ B: 30℃、5℃ C: 35℃、8℃ D: 30℃、8℃
厅店营业规定时间:直营店商圈店;社区/农村() A: 8:30—20:00; 8:30—20:30;8:30—18:00 B: 8:00—20:00; 8:00—20:30;8:30—18:30 C: 8:00—20:30; 8:30—20:30;8:30—18:00 D: 8:00—20:00; 8:30—20:30;8:30—18:00
厅店营业规定时间:直营店商圈店;社区/农村() A: 8:30—20:00; 8:30—20:30;8:30—18:00 B: 8:00—20:00; 8:00—20:30;8:30—18:30 C: 8:00—20:30; 8:30—20:30;8:30—18:00 D: 8:00—20:00; 8:30—20:30;8:30—18:00
依据GI对食物进行分类的标准是() A: 低GI食物:GI<55;中GI食物:GI55~70;高GI食物:GL>70 B: 低GI食物:GI<50;中GI食物:GI50~70;高GI食物:GI>70 C: 低GI食物:GI<45;中GI食物:G145~70;高GI食物:GI>70
依据GI对食物进行分类的标准是() A: 低GI食物:GI<55;中GI食物:GI55~70;高GI食物:GL>70 B: 低GI食物:GI<50;中GI食物:GI50~70;高GI食物:GI>70 C: 低GI食物:GI<45;中GI食物:G145~70;高GI食物:GI>70
按照升糖高低不同,将食物分为高GI、中GI、低GI食物,其范围描述正确的是() A: 低GI<45≤中GI≤65<高GI B: 低GI<50≤中GI≤70<高GI C: 低GI<55≤中GI≤70<高GI D: 低GI<55≤中GI≤75<高GI
按照升糖高低不同,将食物分为高GI、中GI、低GI食物,其范围描述正确的是() A: 低GI<45≤中GI≤65<高GI B: 低GI<50≤中GI≤70<高GI C: 低GI<55≤中GI≤70<高GI D: 低GI<55≤中GI≤75<高GI
GI值 为低GI膳食,GI值 为中GI膳食,GI值 为高GI膳食
GI值 为低GI膳食,GI值 为中GI膳食,GI值 为高GI膳食
高GI食物GI值(),中GI食物的GI值为(),低GI食物的GI值()。
高GI食物GI值(),中GI食物的GI值为(),低GI食物的GI值()。