汉语普通话音节“chuāng”有几个音素? A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
汉语普通话音节“chuāng”有几个音素? A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
“香”(xiāng)这个音节由()个音素构成。 A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
“香”(xiāng)这个音节由()个音素构成。 A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái
Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái
已知am=9,an=8,ak=4,则am﹣2k+n= .
已知am=9,an=8,ak=4,则am﹣2k+n= .
3阶递推关系ak 3=ak 1 ak
3阶递推关系ak 3=ak 1 ak
读一读,给加粗的字选择正确的读音。震惊(Azh8ngBzh8n) 大坑(Ak4ngBk5ng)
读一读,给加粗的字选择正确的读音。震惊(Azh8ngBzh8n) 大坑(Ak4ngBk5ng)
若点K在直线AB上,K及AB的水平投影分别为k,ab,若AB=10,AK=2,ak=4,则kb=20。
若点K在直线AB上,K及AB的水平投影分别为k,ab,若AB=10,AK=2,ak=4,则kb=20。
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
若k为整型,则下述while循环执行的次数为()。Ak=10 while k>1: print(k) k = k/2 A: 4 B: 5 C: 10 D: 死循环
若k为整型,则下述while循环执行的次数为()。Ak=10 while k>1: print(k) k = k/2 A: 4 B: 5 C: 10 D: 死循环
若k为整型,则下述while循环执行的次数为( )。Ak=10 while k>1: print(k) k = k/2 A: 4 B: 5 C: 10 D: 死循环
若k为整型,则下述while循环执行的次数为( )。Ak=10 while k>1: print(k) k = k/2 A: 4 B: 5 C: 10 D: 死循环