下面词语中的“mặt” 哪个与其他的文化内涵不同( )
A: có mặt
B: người lạ mặt
C: thay mặt
D: mặt to tai lớn
A: có mặt
B: người lạ mặt
C: thay mặt
D: mặt to tai lớn
举一反三
- Niềm vui lớn nhất có lẽ là niềm vui......mọi người đón nóbằng những giọt nước mắt. A: của B: mà C: là D: về
- 下面词语中的“vàng“哪个与其他的文化内涵不同( ) A: Quý như vàng B: thời khắc vàng C: vàng mã D: tấm lòng vàng
- Qua quan sát và tính toán thời gian ______, lặn, di chuyển của mặt trời, mặt trăng, người ta phân chia thời gian theo ngày, tháng, năm và chia thành giờ phút. A: lặn B: mọc C: di chuyển D: mặt trời
- 7. Lễ hội Việt Nam thường tổ chức vào mùa nào? A: mùa đông B: mùa thu C: mùa hè D: mùa xuân
- 句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.