• 2022-05-29
    口服的拉丁文缩写是
    A: i.d.
    B: i.h.
    C: i.m.
    D: i.v.
    E: p.o.
  • E

    内容

    • 0

      4 Complete the words. 25ba s t r a i g h ‍t straight 1 p o i n _ _ _ ____ 2 L - s h a _ _ _ ____ 3 c u r _ _ _ ____ 4 r e c t a n _ _ _ ____ 5 v e r t i _ _ _ ____ 6 c i r c u _ _ _ ____ 7 r o _ _ _ ____ 8 c i r _ _ _ ____ 9 t r i a n _ _ _ ____ 10 h o r i z o n _ _ _ ____ 11 s q u _ _ _ ____ 12 p a r a l _ _ _ ____ 13 d i a m _ _ _ ____ 14 s _ _ _ - s h a p e d ____

    • 1

      医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是 A: Inhat B: i.v.gtt. C: i.v. D: i.h. E: i.m.

    • 2

      医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是 A: Inhat B: i.v.gtt. C: i.v. D: i.h. E: i.m.

    • 3

      Cái áo phông này hơi nhỏ, tôi không mặc vừa.

    • 4

      Ai gọi điện thoại báo cáo với cô Lan? A: Thanh B: Phương C: Hà D: Hồng