口服的拉丁文缩写是
A: i.d.
B: i.h.
C: i.m.
D: i.v.
E: p.o.
A: i.d.
B: i.h.
C: i.m.
D: i.v.
E: p.o.
E
举一反三
- 静脉推注的外文缩写词是 A: i.v. B: i.h. C: i.m. D: i.v.gtt. E: p.o.
- 单选题 ( 1.0 分 )肌注的缩写是( )(1.0) A: i.m. B: i.v. C: i.p. D: p.o. E: i.v.gtt F: i.d.
- 递延年金现值是自若干期后开始每期等额收付款项的现值之和,其计算公式为( ) A: V={[P/A,i,(m+n)]-(P/A,i,m)} B: V=A(P/A,i,n)(P/F,i,m) C: V=A(P/A,i,n)(F/P,i,m) D: V=A(F/A,i,n)(P/F,i,m) E: V=A(F/A,i,n)[(P/F,i,(m+n)]
- Tôi vào đại học đã được hai năm _____. A: nửa B: rưởi C: rưỡi
- Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với
内容
- 0
4 Complete the words. 25ba s t r a i g h t straight 1 p o i n _ _ _ ____ 2 L - s h a _ _ _ ____ 3 c u r _ _ _ ____ 4 r e c t a n _ _ _ ____ 5 v e r t i _ _ _ ____ 6 c i r c u _ _ _ ____ 7 r o _ _ _ ____ 8 c i r _ _ _ ____ 9 t r i a n _ _ _ ____ 10 h o r i z o n _ _ _ ____ 11 s q u _ _ _ ____ 12 p a r a l _ _ _ ____ 13 d i a m _ _ _ ____ 14 s _ _ _ - s h a p e d ____
- 1
医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是 A: Inhat B: i.v.gtt. C: i.v. D: i.h. E: i.m.
- 2
医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是 A: Inhat B: i.v.gtt. C: i.v. D: i.h. E: i.m.
- 3
Cái áo phông này hơi nhỏ, tôi không mặc vừa.
- 4
Ai gọi điện thoại báo cáo với cô Lan? A: Thanh B: Phương C: Hà D: Hồng