口服的拉丁文缩写是
A: i.d.
B: i.h.
C: i.m.
D: i.v.
E: p.o.
A: i.d.
B: i.h.
C: i.m.
D: i.v.
E: p.o.
举一反三
- 静脉推注的外文缩写词是 A: i.v. B: i.h. C: i.m. D: i.v.gtt. E: p.o.
- 单选题 ( 1.0 分 )肌注的缩写是( )(1.0) A: i.m. B: i.v. C: i.p. D: p.o. E: i.v.gtt F: i.d.
- 递延年金现值是自若干期后开始每期等额收付款项的现值之和,其计算公式为( ) A: V={[P/A,i,(m+n)]-(P/A,i,m)} B: V=A(P/A,i,n)(P/F,i,m) C: V=A(P/A,i,n)(F/P,i,m) D: V=A(F/A,i,n)(P/F,i,m) E: V=A(F/A,i,n)[(P/F,i,(m+n)]
- Tôi vào đại học đã được hai năm _____. A: nửa B: rưởi C: rưỡi
- Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với