贵州遵义“湄潭”的正确拼音注释是()。
A: Mãitáng
B: Máitán
C: Méi tán
D: Máitáng
A: Mãitáng
B: Máitán
C: Méi tán
D: Máitáng
举一反三
- nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng
- Nắng mỗi lúc...... gay gắt. A: một B: mỗi C: càng D: những
- Niềm vui lớn nhất có lẽ là niềm vui......mọi người đón nóbằng những giọt nước mắt. A: của B: mà C: là D: về
- 句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.
- Qua quan sát và tính toán thời gian ______, lặn, di chuyển của mặt trời, mặt trăng, người ta phân chia thời gian theo ngày, tháng, năm và chia thành giờ phút. A: lặn B: mọc C: di chuyển D: mặt trời