• 2021-04-14
    Choose the correct sentence.? Tā zhè bù diànyǐng kàn méi dǒng.他这部电影看没懂。|Zhè bù diànyǐng tā méi kàn dǒng.这部电影他没看懂。|Zhè bù diànyǐng tā kàn dǒng méi.这部电影他看懂没。|Tā kàn méi dǒng zhè bù diànyǐng.他看没懂这部电影。
  • Zhè bù diànyǐng tā méi kàn dǒng.这部电影他没看懂。

    内容

    • 0

      Wǒ jīngcháng qù diànyǐngyuàn kàn diànyǐng, búguò yǒushí yě huì zài jiā lǐ kàn。我经常去电影院看电影,不过有时也会在家里看。Wǒ jīngcháng zài jiā lǐ kàn diànyǐng。▲我经常在家里看电影。 A: √ B: × C: 0 D: 0

    • 1

      Which of the following is NOT one of the three halls of the Forbidden<br/>City? () A: bǎo hé diàn B: tài hé diàn C: zhōng hé diàn D: Qián qīng gōng

    • 2

      Qua quan sát và tính toán thời gian ______, lặn, di chuyển của mặt trời, mặt trăng, người ta phân chia thời gian theo ngày, tháng, năm và chia thành giờ phút. A: lặn B: mọc C: di chuyển D: mặt trời

    • 3

      Choose the correct sentence.? Zhè gè fàxíng shìhé bù tài nǐ.这个发型适合不太你。|Nǐ shìhé bù tài zhè gè fàxíng.你适合不太这个发型。|Zhè gè fàxíng bù tài shìhé nǐ.这个发型不太适合你。|Nǐ bù tài héshì zhè gè fàxíng.你不太合适这个发型。

    • 4

      根据拼音写汉字qiān xū zhì huì chà yì qín qín kěn kěn shàn liáng mào mì jiàn kāng( )( ) ( )( )( )( )( ) kū zhī bài yè( )