【单选题】下列选项中,属于懒惰匹配的是()。
A. /hi?t/gi B. /hi.*t/gi C. /hi.*?t/gi D. /hi?.*t/gi
A. /hi?t/gi B. /hi.*t/gi C. /hi.*?t/gi D. /hi?.*t/gi
举一反三
- Ⅰ. Nghe hiểu đoạn hội thoại và câu hỏi rồi chọn đáp án đúng ,mỗi một đoạn chỉ phát 1 lần.(1-5小题每段录音及问题只播放一遍[音频])1. A: trước 5 giờ 30 B: trước 5 giờ C: trước 6 giờ D: 1.trước 6 giờ 30
- heat /hiːt/
- (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
- Một quả bưởi giá ( ) ?
- Tỷ giá là bao nhiêu?