• 2021-04-14
    Wǒ chī A kǎoyāB, kǎoyā hěn C hǎochīD.我 吃 A 烤鸭 B,烤鸭 很 好吃 C。? Wǒ chī ; ; kǎoyā, ; kǎoyā ; ; hěn hǎochī.我;; 吃 ; ;烤鸭; 过,烤鸭;;;; 很;; ;好吃 。|Wǒ chī ;kǎoyā, kǎoyā ; ;hěn ; hǎochī.我 ;吃 ;烤鸭 ;,烤鸭;;;; 很;; ;好吃 ;过。|Wǒ ;chī ;kǎoyā, kǎoyā hěn ; ;hǎochī ;.我;; 吃 ;烤鸭 ,烤鸭 ; 很 过 好吃 。|Wǒ ;chī ; ; kǎoyā, ;kǎoyā ; ;hěn hǎochī.我;; 吃 ;过 烤鸭 ;,烤鸭;;;; 很;; ;好吃 。
  • Wǒ ;chī ; ; kǎoyā, ;kǎoyā ; ;hěn hǎochī.我;; 吃 ;过 烤鸭 ;,烤鸭;;;; 很;; ;好吃 。

    内容

    • 0

      Which one is right for “I am good.” A: wǒ hǎo 我 好 B: wǒ hěnhǎo 我 很 好 C: wǒ shì hǎo 我 是 好 D: wǒ hěn mánɡ 我 很 忙

    • 1

      Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ

    • 2

      已知H 3AsO 4的逐级酸常数分别为K a 1 Θ、K a 2 Θ、K a 3 Θ,则HAsO 4 2 -离子的K b Θ值及其共轭酸为 A: K w Θ/ K a 2 Θ,H 2AsO 4 - B: K w Θ/ K a 3 Θ,H 2AsO 4 - C: K w Θ/ K a 2 Θ,H 3AsO 4 D: K w Θ/ K a 3 Θ,H 3AsO 4

    • 3

      下面哪一种对鸟的分配是可以接受的 第一笼 第二笼 展示 A: H,M,N J,K,S Q,R,T,W B: K,M,Q N,R,W H,S,T C: K,Q,S R,T,W H,J,M,N D: H,J,M,R K,N,S,W Q,T

    • 4

      How do you say Nice to meet you,too? A: Wǒ yě hěn gāoxìng. 我也很高兴。 B: Yě wǒ hěn gāoxìng. 也我很高兴。 C: Yě hěn gāoxìng wǒ. 也很高兴我。 D: Hěn gāoxìng wǒ yě. 很高兴我也。