下列哪些词可以用于赞美女性()
A: dịu dàng
B: xinh đẹp
C: đẹp trai
D: vạm vỡ
A: dịu dàng
B: xinh đẹp
C: đẹp trai
D: vạm vỡ
举一反三
- Bác sĩ bảo với bệnh nhân nên làm thế nào? () A: uống thuốc B: không được ăn nhiều đồ ngọt C: tiêm nước và chụp phim răng D: chọn A và B
- 焓是体系的状态函数 ,定义 H = U + p V ,若体系发生状态变化时 ,则焓的变化为 ΔH = ΔU + Δ(p V) ,式中Δ(p V) 的意思是* A: Δ(p V) = ΔpΔU B: Δ(p V) = p2 V2 - p1 V1 C: Δ(p V) = pΔV + VΔp D: Δ(p V) =ΔVΔU
- 交易方程式的公式是( )。 A: M ´ P = V ´ Y B: M + V = P + Y C: M/V = Y/P D: M ´ V = P ´ Y
- 下列哪些属于特性函数? A: U(T,V) B: S(H,p) C: A(T,V) D: H(T,p)
- 体系的下列各组物理量中,都是状态函数的是( )。 A: T,p,V,Q B: m,Vm,Cp,ΔV C: T,p,V,n D: T,p,U,W