100% 的正确读法是_________。
A: một trăm
B: trăm phần trăm
C: hai trăm phần trăm
D: phần trăm
A: một trăm
B: trăm phần trăm
C: hai trăm phần trăm
D: phần trăm
举一反三
- Qua quan sát và tính toán thời gian ______, lặn, di chuyển của mặt trời, mặt trăng, người ta phân chia thời gian theo ngày, tháng, năm và chia thành giờ phút. A: lặn B: mọc C: di chuyển D: mặt trời
- Trên bàn có một ______ táo.
- Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với
- 普通螺纹和梯形螺纹的牙型代号为()。 A: Tr、B B: M、Tr C: M、B D: Φ、M
- 梯形螺纹的代号是( )。 A: Tr B: M C: S D: N