下列字读音没有错的一组是()
A: 丞相(chãng)语塞(sâ)可怜(líng)驯服(xùn)
B: 莞尔一笑(wán)家当(dàng)驿差(chüi)甭提(bãng)
C: 胆怯(qiâ)粗犷(kuàng)烽火(fýng)将相和(jiàng)
D: 允诺(nuî)镌刻(juün)绅士(shýn)船舱(cüng)
A: 丞相(chãng)语塞(sâ)可怜(líng)驯服(xùn)
B: 莞尔一笑(wán)家当(dàng)驿差(chüi)甭提(bãng)
C: 胆怯(qiâ)粗犷(kuàng)烽火(fýng)将相和(jiàng)
D: 允诺(nuî)镌刻(juün)绅士(shýn)船舱(cüng)
C
举一反三
- 【填空题】ji āo ào ào màn qiān xū shén qì nǎo nù () () () () () xi āng tí bìng lùn huāng liáng jīng yà () () () guāng jié jià zhí () ()
- 【阅读理解】PHIÊN CHỢ KHÔNG NÓI THÁCH, KHÔNG MẶC CẢ Khống hiểu phiên chợ như thế có từ bao giờ nhưng đến nay nó vẫn được duy trì. Đó là phiên chợ của một làng vùng trung du gần thị xã Bắc Giang. Phiên chợ chỉ mở một ngày trong một năm vào sáng mồng 2 Tết âm lịch. Buổi sáng, nhà nhà trong làng và bà con trong vùng mang những nông sản như: thóc, gạo, đậu, lạc, rau tươi, hoa quả, gà, vịt.. ra chợ bán. Nhìn chung, phiên chợ này có hầu hết các loại hàng hoá như những phiên chợ nông thôn bình thường nhưng chỉ khá
- 第三课 棉花栽培1. huà xué chú cǎo.______ 2. jīng jì zuò wù ______ 3. shēng mìng zhōu qī______ 4. shōu huò zhū shù______ 5. zuì shì wēn dù ______ 6. jié líng______ 7. zài shēng néng lì______ 8. jīng liàng bō zhǒng______ 9. qǐ diǎn wēn dù______ 10. qún tǐ línɡ shù______
- “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
- 【填空题】一、给下列加点字选择正确读音。 正 ( zhēng zhèng )月 正 ( zhēng zhèng ) 在 五 行 ( háng xíng) 行 ( háng xíng)列 神 佛 ( fú fó ) 仿 佛 ( fú fó ) 畜 ( chù xù)生 畜 ( chù xù)牧 尽 ( jǐn jìn)力 尽 ( jǐn jìn)量
内容
- 0
下列词语中加横线字的读音,完全正确的一项是() A: 蚌埠(bàng)裨益(bì)鞭挞(tà)暴虎冯河(píng) B: 屏息(bǐng)谄媚(chǎn)不啻(chì)暴殄天物(tiǎn) C: 忏悔(chàn)徜徉(cháng)嗔怪(chēn)博闻强识(shí) D: 称职(chèn)成绩(jì)魑魅(chī)瞠目结舌(táng)
- 1
“盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng
- 2
一、单项选择(10分)。下列各题读音正确的是: A: 入乡随俗 rù xiāng suí sú B: 懒虫 lǎ chóng C: 闹钟 nào chōng D: 奇怪 qí guàn
- 3
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
- 4
下列词语画线的字,读音全都正确的一组是( ) A: 饥馑(jǐn) 捍卫 (hàn) 稻菽(jiāo) 刻骨铭心(míng) B: 挽起(wǎn) 茎秆(jīng) 屏气(pǐng) 无与伦比(lún) C: 掖着(yè) 分蘖(niè) 一蔸(dōu) 如鲠在喉(gěng) D: 田埂(gěng)缅怀(miǎn) 花蕊(xī) 罄竹难书(qìng)