热解主要产物是()
A: CH\nCH=CH\n
B: CH\n=CH\n
C: C\nH\nCOCH=CH\n
D: C\nH\nCOCH\nCH\nN(CH\n)CH\nCH
A: CH\nCH=CH\n
B: CH\n=CH\n
C: C\nH\nCOCH=CH\n
D: C\nH\nCOCH\nCH\nN(CH\n)CH\nCH
举一反三
- Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ
- 下列物质中能作为螯合剂的是()。 A: NO—OH B: (CH)N—NH C: CNS D: HN—CH—CH—CH—NH
- 属于叔胺的化合物是() A: (CH)NH B: (CH)N C: (CH)CNH D: CHNH
- 下列物质中,碱性最强的是()。 A: (CH)N B: (CH)NH C: CHNH D: (CH)NI
- 满足字符变量ch是回车或者数字的C语言表达式是。 A: ch== ' \n'|| '0' =<; ch<;= '9' B: ch== ' \n'&&ch>;= '0' && ch<;= '9' C: ch== ' \n'|| ch>;= '0' && ch<;= '9' D: ch== ' \n'|| ch>;= '0' ||ch<;= '9'