医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是
A: Inhat
B: i.v.gtt.
C: i.v.
D: i.h.
E: i.m.
A: Inhat
B: i.v.gtt.
C: i.v.
D: i.h.
E: i.m.
举一反三
- 医师处方中“吸入剂”的外文缩写词是 A: Inhat B: i.v.gtt. C: i.v. D: i.h. E: i.m.
- 静脉推注的外文缩写词是 A: i.v. B: i.h. C: i.m. D: i.v.gtt. E: p.o.
- 口服的拉丁文缩写是 A: i.d. B: i.h. C: i.m. D: i.v. E: p.o.
- Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với
- Nghỉ hè bố mẹ cho tôi đi Vịnh Hạ Long( )