Mộttuầncómấyngày?Mộttuầncóngày.
A: ba
B: bảy
C: tám
D: năm
A: ba
B: bảy
C: tám
D: năm
举一反三
- Một năm có mấy tháng? Một năm có tháng.
- nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng
- 模样 A: mú yàng B: mó yàng
- “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng
- “盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng