中国大学MOOC: 那(Nà)儿(r) 不(bù) 太(tài) 安(ān)全(quán),一(yí)个(gè)人(rén) 不(bù)得(dé)去(qù)。( )
举一反三
- 那(Nà)儿(r)不(bú)太(tài)安(ān)全(quán),一(yí)个(gè)人(rén)不(bù)得(dé)去(qù)。() A: 正确 B: 错误
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- 中国大学MOOC: 我(Wǒ) 听(tīng)不(bù)出来(chūlái) 他(tā) 是(shì) 哪(nǎ) 国(guó) 人(rén)。( )
- 中国大学MOOC: Qùnián,tā qùɡuo nàr liǎnɡcì. 去年,他去过那儿两次。
- 你(nǐ) 什(shén) 么(me) 时(shí) 候(hòu) 有(yǒu) 空(kōnɡr)儿,我(wǒ) 们(mén) 一(yì) 起(qǐ)(qù )看(kàn) 电(diàn) 影(yǐnɡ) 吧(bɑ)! A: 回 B: 来 C: 去 D: 走