sen_n.见识
A: ce
B: ze
C: se
D: th
A: ce
B: ze
C: se
D: th
举一反三
- 寿命周期成本评价的费用效率法中,正确的表达式为()。 A: VE=SE/LCC. B: CE=LC.C/SE C: CE=SE/IC. D: CE=SE/SC
- 已知直流发电机转速为n,有效磁通为Φ,电势常数为Ce,则电枢电势为:() A: AE=CeΦ/n B: BE=CeΦn C: CE=CeΦn2 D: DE=Ce n/Φ
- Dưới sự cai trị của thực dân Pháp, Việt Nam đã từ xã hội phong kiến trở thành xã hội( )( ) A: thực dân B: bán thực dân C: bán phong kiên D: bán thực dân bán phong kiến
- Jeluiaidéjàditplusieursfoisd’aller_____mettreenpyjamaavantdedîner.Ellen’écoutejamaisrien! A: ce B: me C: te D: se
- 他励直流电动机的机械特性为()。 A: n=U/CEΦ-(R/CECTΦ2)T B: n=U/CEΦ C: n=U/CEΦ-RI/CEΦ D: n=-(R/CECTΦ2)T