t( ) tion N. 改变,改观
A: ransforma
B: ranforma
C: ransfoma
A: ransforma
B: ranforma
C: ransfoma
举一反三
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.
- challenge/ˈtʃælɪn(d)ʒ/ A: n.程度;度;学位 B: n.挑战;要求,需要 C: n.光标 D: n.一点,一些,小片
- curtain/ˈkɜːt(ə)n/ A: n.帘,窗帘;幕(布) B: n.暴露;揭露;曝光 C: n.目的;意图;效果 D: n.部长,大臣;公使
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- n.航行;航海术;导航 A: if / if/ B: naturally / ‘nætʃərəli/ C: threaten / ‘θretn/ D: navigation / nævi’geiʃən/