A: 踱(duó)步 蹂躏(lìn) 凛(1ǐn)然 贼寇(kòu)
B: 押解(jiě) 磅礴(bó) 媲(pì)美 悲怆(chuāng)
C: 倾(qīng)盆 驰骋(chěng) 炽(chì)热 整饬(chì)
D: 别墅(shù) 金瓯(ōu) 诠(quán)释 咀(jǔ)嚼
举一反三
- 下列选项中加点字的读音有误的一项是______。 A: 蜃景(shèn) 河畔(pàn)羸弱(léi)邋遢(lā) B: 踉跄(niàng)佝偻(gōu) 翁媪(ǎo)惩罚(chéng) C: 可汗(hán) 雪茄(jiā)龃龉(jǔ) 琵琶(pá) D: 酋长(qiú) 鞭鞘(shāo)吮吸(shǔn)折耗(shé)
- 第三课 棉花栽培1. huà xué chú cǎo.______ 2. jīng jì zuò wù ______ 3. shēng mìng zhōu qī______ 4. shōu huò zhū shù______ 5. zuì shì wēn dù ______ 6. jié líng______ 7. zài shēng néng lì______ 8. jīng liàng bō zhǒng______ 9. qǐ diǎn wēn dù______ 10. qún tǐ línɡ shù______
- 下列选项中加点字的读音有误的一项是______。 A: 巷道(hàng)呵欠(hē)怆然(cāng)参差(cēn) B: 阔绰(chuò)玷污(diàn)皈依(guī)僭越(jiàn) C: 沟壑(hè) 赔偿(cháng) 土坯(pī) 仓廪(lǐn) D: 骈文(pián) 菜畦(qí)禅让(shàn)湍急(tuān)
- 下列词语中加横线字的读音,完全正确的一项是() A: 蚌埠(bàng)裨益(bì)鞭挞(tà)暴虎冯河(píng) B: 屏息(bǐng)谄媚(chǎn)不啻(chì)暴殄天物(tiǎn) C: 忏悔(chàn)徜徉(cháng)嗔怪(chēn)博闻强识(shí) D: 称职(chèn)成绩(jì)魑魅(chī)瞠目结舌(táng)
- 1. 下列各组加点字读音都正确的是( )(3分) A: 踌躇(chóu) 缂丝(kè) 马厩(jiù) 嶙峋(líng) B: 嬗变(shàn) 惬意(xiè) 珍馐(xiū) 惝倪(chǎng) C: 钳制(qián) 敕造(chì) 宁谧(mì) 棕榈(lǚ) D: 搭讪(shàn) 粜卖(tiào) 喋血(dié) 攻讦(jié)
内容
- 0
下面加点的字读音有误的一项 A: 癖好( pĭ ) 咸与维新( yù ) 豢养( huàn ) 朱拓( tà ) B: 机杼( zhù ) 罗绮 ( qĭ ) 憧憬 ( chōng) 蹊跷(qī ) C: 同仇敌忾( kài )粳稻 ( gěng ) 赧然( năn ) 猿猱( náo) D: 裨益( bì ) 整饬 (chì ) 粗犷( guăng ) 缜密 (zhěn)
- 1
【阅读理解】PHIÊN CHỢ KHÔNG NÓI THÁCH, KHÔNG MẶC CẢ Khống hiểu phiên chợ như thế có từ bao giờ nhưng đến nay nó vẫn được duy trì. Đó là phiên chợ của một làng vùng trung du gần thị xã Bắc Giang. Phiên chợ chỉ mở một ngày trong một năm vào sáng mồng 2 Tết âm lịch. Buổi sáng, nhà nhà trong làng và bà con trong vùng mang những nông sản như: thóc, gạo, đậu, lạc, rau tươi, hoa quả, gà, vịt.. ra chợ bán. Nhìn chung, phiên chợ này có hầu hết các loại hàng hoá như những phiên chợ nông thôn bình thường nhưng chỉ khá
- 2
下列词语中加点字的读音,全都正确的是 A: 迤逦(lǐ)船坞(wū)命途多舛(chuǎn) B: 蕴藉(jiè)自给(jǐ)万籁俱寂(lài) C: 休憩(qì)憎恨(zèng)茕茕孑立(qióng) D: 上乘(chéng)炽热(chì)载歌载舞(zǎi)
- 3
下列选项中加点字的读音有误的一项是______。 A: 干涸(hé) 抓阄(jiū) 徘徊(huí)冗长(rǒng) B: 铿锵(qiāng)喟然(kuì) 鬼祟(suì)颧骨(quán) C: 谬论(miù) 愤懑(mèn) 休憩(qì) 引擎(qíng) D: 畸形(jī) 膏肓(huāng)讹诈(é)嗔怒(chēn)
- 4
下列加点字的读音全都正确的一项是( ) A: 哺育(bǔ) 祈祷(qǐ) 哽住(gěng) 山涧(jiàn) B: 怪诞(dàn) 机杼(shū) 可汗(kě) 诧异(chà) C: 云鬓(bìn) 浊流(zhuó) 气魄(pò) 惩罚(chěng) D: 肃静(sù) 污秽(huì) 亘古(gèn) 胡骑(jì)