联苯胺、苄胺、氨基乙酸的结构简式分别为()。
A: HN-CH-CH-N
B: CHN
C: HNCHCOOH
D: HN-CH-CH4-N
E: CHCH2N
F: HNCHCOOH
G: HN-CH-CH-N
H: CHCH2N
I: HNCHCOOH
J: HN-CH-CH-N
K: CHN
L: HNCHCOOH
A: HN-CH-CH-N
B: CHN
C: HNCHCOOH
D: HN-CH-CH4-N
E: CHCH2N
F: HNCHCOOH
G: HN-CH-CH-N
H: CHCH2N
I: HNCHCOOH
J: HN-CH-CH-N
K: CHN
L: HNCHCOOH
举一反三
- 下列物质中能作为螯合剂的是()。 A: NO—OH B: (CH)N—NH C: CNS D: HN—CH—CH—CH—NH
- 下列化合物中,属于偶氮化合物的是()。 A: (CH)N=N(CH) B: CHN≡NHSO C: (CH)NHCl D: (CH)NCl
- Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ
- 苹果好吃吗?我可以__吗?Pínɡɡuǒ hǎochī mɑ? Wǒ kěyǐ__mɑ?? 尝尝了chánɡchɑnɡ le;|一下儿尝yíxiàr chánɡ|了尝尝le;chánɡchɑnɡ;|尝尝chánɡchɑnɡ
- 热解主要产物是() A: CH\nCH=CH\n B: CH\n=CH\n C: C\nH\nCOCH=CH\n D: C\nH\nCOCH\nCH\nN(CH\n)CH\nCH