浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng
【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng
二、给下列多音字组词。应yīng()哄hōng()yìng()hǒng()hòng()
二、给下列多音字组词。应yīng()哄hōng()yìng()hǒng()hòng()
下列哪些元件不属于变桨控制系统(). A: 变桨逆变器 B: BK3150 C: NG5 D: 超级电容
下列哪些元件不属于变桨控制系统(). A: 变桨逆变器 B: BK3150 C: NG5 D: 超级电容
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
“陇”的正确读音是( )。 A: lóng B: nóng C: nǒng D: lǒng
“陇”的正确读音是( )。 A: lóng B: nóng C: nǒng D: lǒng
Choose the correct answer according to the audio above. A: lóng B: lǎng C: lěng D: děng
Choose the correct answer according to the audio above. A: lóng B: lǎng C: lěng D: děng
汉语普通话音节“chuāng”有几个音素? A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
汉语普通话音节“chuāng”有几个音素? A: 2 B: 3 C: 4 D: 5
全党 A: toàn Đảng B: toàn thểĐảng C: toàn bộĐảng
全党 A: toàn Đảng B: toàn thểĐảng C: toàn bộĐảng