以下函数按每行8个输出数组中的数据 Void fun(int *w,int n) { int i; for(i=0;i if(i%8==0)print(“\n”);
以下函数按每行8个输出数组中的数据 Void fun(int *w,int n) { int i; for(i=0;i if(i%8==0)print(“\n”);
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
Du khách muốn đặt chuyến bay nào và giờ bay là mấy giờ? () A: Chuyến bay buổi sáng 8:35 B: Chuyến bay buổi trưa 13:00 C: Chuyến bay buổi chiều 17:00 D: Chuyến bay buổi tối 21:00
Du khách muốn đặt chuyến bay nào và giờ bay là mấy giờ? () A: Chuyến bay buổi sáng 8:35 B: Chuyến bay buổi trưa 13:00 C: Chuyến bay buổi chiều 17:00 D: Chuyến bay buổi tối 21:00
以下程序的运行结果是____ int<br/>main ( ) { int<br/>i, j, m, n;<br/>char<br/>a[ ]={ 'a', 'b', 'c', 'd', 'e', 'f', 'g', 'h', '\0' }; char b[10 ]={ 'a', 'b', 'c', 'd', 'e', 'f', 'g', 'h', '\0'<br/>}; i= sizeof( a ); j=strlen( a ); m= sizeof( b ); n=strlen ( b ); printf ( "%d, %d, %d, %d\n", i, j, m, n ); return 0; } A: 9, 9, 10, 10 B: 8, 9. 8, 10 C: 9, 8, 10, 8 D: 9, 8, 9, 8
以下程序的运行结果是____ int<br/>main ( ) { int<br/>i, j, m, n;<br/>char<br/>a[ ]={ 'a', 'b', 'c', 'd', 'e', 'f', 'g', 'h', '\0' }; char b[10 ]={ 'a', 'b', 'c', 'd', 'e', 'f', 'g', 'h', '\0'<br/>}; i= sizeof( a ); j=strlen( a ); m= sizeof( b ); n=strlen ( b ); printf ( "%d, %d, %d, %d\n", i, j, m, n ); return 0; } A: 9, 9, 10, 10 B: 8, 9. 8, 10 C: 9, 8, 10, 8 D: 9, 8, 9, 8
下列资金等值计算式中,正确的有()。 A: (A,P,i,n)×(P/A,i,n)=1 B: (A,F,i,n)=1/(P/A,i,n) C: (P,4,i,n)=(P/F,i,n)×(F/A,i,n) D: (PA,i,n)=(P/F,i,n)×(A/F,i,n) E: (A,P,i,n)=(F/P,i,n)×(F/A,i,n)
下列资金等值计算式中,正确的有()。 A: (A,P,i,n)×(P/A,i,n)=1 B: (A,F,i,n)=1/(P/A,i,n) C: (P,4,i,n)=(P/F,i,n)×(F/A,i,n) D: (PA,i,n)=(P/F,i,n)×(A/F,i,n) E: (A,P,i,n)=(F/P,i,n)×(F/A,i,n)
窗体上有一个名为Command1的命令按钮,编写如下事件过程: Private Sub Command1_Click() i = 0 Do While i < 8 For j = 1 To i n = n + 1 Next i = i + 1 Loop Print n End Sub 运行程序,单击命令按钮,则输出结果是______。
窗体上有一个名为Command1的命令按钮,编写如下事件过程: Private Sub Command1_Click() i = 0 Do While i < 8 For j = 1 To i n = n + 1 Next i = i + 1 Loop Print n End Sub 运行程序,单击命令按钮,则输出结果是______。
下列等式成立的有()。 A: (F/A,i,n)=(P/F,i,n)×(A/P,i,n) B: (P/F,i,n)=(A/F,i,n)×(P/A,i,n) C: (P/F,i,n)=(P/F,i,n1)×(P/F,i,n2),n1+n2=n D: (A/P,i,n)=(F/P,i,n)×(A/F,i,n)
下列等式成立的有()。 A: (F/A,i,n)=(P/F,i,n)×(A/P,i,n) B: (P/F,i,n)=(A/F,i,n)×(P/A,i,n) C: (P/F,i,n)=(P/F,i,n1)×(P/F,i,n2),n1+n2=n D: (A/P,i,n)=(F/P,i,n)×(A/F,i,n)
下列选项中,不正确的关系式子是: A: (A/P,i,n) = (A/F,i,n)+i B: (P/F,i,n)=1/(F/P,i,n) C: (A/F,i,n)=(P/F,i,n)×i D: (F/P,i,n)=(A/P,i,n)×(F/A,i,n)
下列选项中,不正确的关系式子是: A: (A/P,i,n) = (A/F,i,n)+i B: (P/F,i,n)=1/(F/P,i,n) C: (A/F,i,n)=(P/F,i,n)×i D: (F/P,i,n)=(A/P,i,n)×(F/A,i,n)
下列语句中哪条是错误的()? A: WRITE(*,*)(I,A(I),I=1,N) B: WRITE(*,*)(N,A(I),I=1,N) C: READ(*,*)N,(A(I),I=1,N) D: READ(*,*)(N,A(I),I=1,N)
下列语句中哪条是错误的()? A: WRITE(*,*)(I,A(I),I=1,N) B: WRITE(*,*)(N,A(I),I=1,N) C: READ(*,*)N,(A(I),I=1,N) D: READ(*,*)(N,A(I),I=1,N)
已知(P/F,8%,5)=0.6806,(F/P,8%,5)=1.4693;(P/A,8%,5)=3.9927,(F/A,8%,5)=5.8666。则i=8%,n=5时的资本回收系数为( )。
已知(P/F,8%,5)=0.6806,(F/P,8%,5)=1.4693;(P/A,8%,5)=3.9927,(F/A,8%,5)=5.8666。则i=8%,n=5时的资本回收系数为( )。