• 2022-06-11 问题

    Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái

    Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái

  • 2022-05-29 问题

    根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]

    根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]

  • 2022-05-27 问题

    10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke

    10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke

  • 2022-06-16 问题

    ​浏览器不支持音频​(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ

    ​浏览器不支持音频​(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ

  • 2022-06-09 问题

    [音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai

    [音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai

  • 2022-05-31 问题

    Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8

    Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8

  • 2022-06-08 问题

    “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī

    “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī

  • 2022-06-05 问题

    10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)

    10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)

  • 2022-05-31 问题

    测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng

    测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng

  • 2021-04-14 问题

    【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng

    【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10