• 2022-05-31 问题

    二、给多音字组词。恶è()wù()重chóng()zhòng()泊bó()pō()降xiáng()jiàng()

    二、给多音字组词。恶è()wù()重chóng()zhòng()泊bó()pō()降xiáng()jiàng()

  • 2022-05-28 问题

    下列词语中加横线字的读音,完全正确的一项是() A: 蚌埠(bàng)裨益(bì)鞭挞(tà)暴虎冯河(píng) B: 屏息(bǐng)谄媚(chǎn)不啻(chì)暴殄天物(tiǎn) C: 忏悔(chàn)徜徉(cháng)嗔怪(chēn)博闻强识(shí) D: 称职(chèn)成绩(jì)魑魅(chī)瞠目结舌(táng)

    下列词语中加横线字的读音,完全正确的一项是() A: 蚌埠(bàng)裨益(bì)鞭挞(tà)暴虎冯河(píng) B: 屏息(bǐng)谄媚(chǎn)不啻(chì)暴殄天物(tiǎn) C: 忏悔(chàn)徜徉(cháng)嗔怪(chēn)博闻强识(shí) D: 称职(chèn)成绩(jì)魑魅(chī)瞠目结舌(táng)

  • 2022-06-04 问题

    以下词语“场”字读音正确的是( ) A: 一场雨cháng B: 一场大战 cháng C: 战场cháng D: 场地 chǎng

    以下词语“场”字读音正确的是( ) A: 一场雨cháng B: 一场大战 cháng C: 战场cháng D: 场地 chǎng

  • 2022-06-01 问题

    A: Các cháu đi đâu về đấy?B: _________ vừa đi học về. A: Chúng con B: Chúng em C: Chúng cháu

    A: Các cháu đi đâu về đấy?B: _________ vừa đi học về. A: Chúng con B: Chúng em C: Chúng cháu

  • 2022-05-31 问题

    澄清chãng qÿng

    澄清chãng qÿng

  • 2022-06-08 问题

    “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī

    “松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī

  • 2022-11-03 问题

    找出注音错误的一项 A: 骋chěng B: 瞠chēng C: 掣chè D: 秽suì

    找出注音错误的一项 A: 骋chěng B: 瞠chēng C: 掣chè D: 秽suì

  • 2022-06-07 问题

    千乘之国 A: chèng B: shèng

    千乘之国 A: chèng B: shèng

  • 2022-05-27 问题

    zhǐ yào gōng fu shēn,tiě chǔ mó chéng zhēn.

    zhǐ yào gōng fu shēn,tiě chǔ mó chéng zhēn.

  • 2022-05-31 问题

    Hè năm nay, trường được sửa( ): tường các lớp quét vôi trắng tinh, sạch sẽ, y như mới xây.() A: chữa B: sang C: lại D: cho

    Hè năm nay, trường được sửa( ): tường các lớp quét vôi trắng tinh, sạch sẽ, y như mới xây.() A: chữa B: sang C: lại D: cho

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10