• 2022-07-02 问题

    屏閒處不朝。 A: pǐng B: ǐng

    屏閒處不朝。 A: pǐng B: ǐng

  • 2022-05-31 问题

    臧否züng pǐ

    臧否züng pǐ

  • 2022-05-31 问题

    二、给多音字组词。恶è()wù()重chóng()zhòng()泊bó()pō()降xiáng()jiàng()

    二、给多音字组词。恶è()wù()重chóng()zhòng()泊bó()pō()降xiáng()jiàng()

  • 2021-04-14 问题

    电路如图所示,则I1=A,I2=A[imgsrc="http://p.anana...ng"title="??10.png"]

    电路如图所示,则I1=A,I2=A[imgsrc="http://p.anana...ng"title="??10.png"]

  • 2021-04-14 问题

    【填空题】我会读拼音写词语 píng jiǎng bào zhǐ jí shí lìng wài

    【填空题】我会读拼音写词语 píng jiǎng bào zhǐ jí shí lìng wài

  • 2022-06-28 问题

    看拼音写词语。xuǎn zé ________píng tǎn ________qīng xié ________wǎng fèi xīn jī ________

    看拼音写词语。xuǎn zé ________píng tǎn ________qīng xié ________wǎng fèi xīn jī ________

  • 2022-06-05 问题

    Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp

    Sản lượng lương thực năm nay tăng( )rưỡi so với năm ngoái.() A: lần B: gấp C: gấp lần D: lần gấp

  • 2022-06-05 问题

    给加点的字选择正确读音。涟漪(yǐ yī)主宰(zǎi zhǎi)熬汤(áo āo)勾当(dàng dāng)掌蹼(pú pǔ)荣膺(yīng lìn)

    给加点的字选择正确读音。涟漪(yǐ yī)主宰(zǎi zhǎi)熬汤(áo āo)勾当(dàng dāng)掌蹼(pú pǔ)荣膺(yīng lìn)

  • 2022-06-05 问题

    10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)

    10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)

  • 2022-07-01 问题

    26.下面加点字读音有错的一项是:(   ) A: A.朔气(shuò)宝藏(zàng)徘徊(huái)谦逊(xùn) B: B.山岚(lán)手帕(pà)剽窃(piáo)滂沱(páng) C: C.譬如(pì)混淆(xiáo)提防(dī)土坯(pī) D: D.掂量(diān)污垢(gòu)悲恸(tòng)倩影(qiàn)

    26.下面加点字读音有错的一项是:(   ) A: A.朔气(shuò)宝藏(zàng)徘徊(huái)谦逊(xùn) B: B.山岚(lán)手帕(pà)剽窃(piáo)滂沱(páng) C: C.譬如(pì)混淆(xiáo)提防(dī)土坯(pī) D: D.掂量(diān)污垢(gòu)悲恸(tòng)倩影(qiàn)

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10