根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]
根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]
10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke
10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
血清前列腺特异性抗原(PSA)男性正常值范围是: A: 5~10ng/ml B: 0~4ng/ml C: 10~15ng/ml D: 0~5ng/ml
血清前列腺特异性抗原(PSA)男性正常值范围是: A: 5~10ng/ml B: 0~4ng/ml C: 10~15ng/ml D: 0~5ng/ml
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
hotbar镀金偏移的规格,以下说法正确的为()。 A: 镀金偏移量达到PAD的1/3NG B: 镀金偏移量达到PAD的一半NG C: 镀金偏移量达到PAD的1/10NG D: 造成TH破孔不作判定
hotbar镀金偏移的规格,以下说法正确的为()。 A: 镀金偏移量达到PAD的1/3NG B: 镀金偏移量达到PAD的一半NG C: 镀金偏移量达到PAD的1/10NG D: 造成TH破孔不作判定
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)
10、下面字形、注音全部正确的一项是( ) A: 拮据(jù) 蕴藏(yùn) 打烊(yiàng) B: 厄运(è) 尴尬(gāngǎ) 屏住(bǐng) C: 传颂(sòng) 板栗(lì) 香喷喷(pèn pèn) D: 皑皑(ái) 重叠(dié) 摇曳(yè)
【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng
【单选题】用汉语拼音拼写“通红通红”,下面正确的一项是( ) A.tōng hòng tōng hòng B.tōnghòng tōnghòng C.tōnghòngtōnghòng D.tōnghòng—tōnghòng