100% 的正确读法是_________。 A: một trăm B: trăm phần trăm C: hai trăm phần trăm D: phần trăm
100% 的正确读法是_________。 A: một trăm B: trăm phần trăm C: hai trăm phần trăm D: phần trăm
普通螺纹和梯形螺纹的牙型代号为()。 A: Tr、B B: M、Tr C: M、B D: Φ、M
普通螺纹和梯形螺纹的牙型代号为()。 A: Tr、B B: M、Tr C: M、B D: Φ、M
把4个球随机地投入4个盒子中去,设m表示空盒子的个数,则m的期望为() A: 88/64 B: 81/64 C: 64/81 D: 64/88
把4个球随机地投入4个盒子中去,设m表示空盒子的个数,则m的期望为() A: 88/64 B: 81/64 C: 64/81 D: 64/88
普通螺纹的牙型代号为( ) 管螺纹的牙型代号为( ) 梯形螺纹的牙型代号为( ) 锯齿形螺纹的牙型代号为( )。 A: Tr, M, B, G B: G, Tr, M, B C: G, M, B, T D: M,G, Tr, B
普通螺纹的牙型代号为( ) 管螺纹的牙型代号为( ) 梯形螺纹的牙型代号为( ) 锯齿形螺纹的牙型代号为( )。 A: Tr, M, B, G B: G, Tr, M, B C: G, M, B, T D: M,G, Tr, B
Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với
Nhìn vào những tấm ảnh cũ, tôi nhớ( )tuổi học trò mười mấy năm trước đây.() A: ra B: lại C: mãi D: với
目前世界上有( )个国家种茶。 A: 160 B: 30 C: 64 D: 150
目前世界上有( )个国家种茶。 A: 160 B: 30 C: 64 D: 150
Trên bàn có một ______ táo.
Trên bàn có một ______ táo.
R为n目的关系,S为m目关系。tr∈R,ts∈S,tr⌒ts称为元组的____。
R为n目的关系,S为m目关系。tr∈R,ts∈S,tr⌒ts称为元组的____。
MD5产生的散列值是多少位?()。 A: 56 B: 64 C: 128 D: 160
MD5产生的散列值是多少位?()。 A: 56 B: 64 C: 128 D: 160
普通螺纹的牙型代号为( )[br][/br]管螺纹的牙型代号为( )[br][/br]梯形螺纹的牙型代号为( )[br][/br]锯齿形螺纹的牙型代号为( )。 A: Tr, M, B: , G <br> <br>G, Tr, M, B C: G, M, B, T D: M, G, Tr, B
普通螺纹的牙型代号为( )[br][/br]管螺纹的牙型代号为( )[br][/br]梯形螺纹的牙型代号为( )[br][/br]锯齿形螺纹的牙型代号为( )。 A: Tr, M, B: , G <br> <br>G, Tr, M, B C: G, M, B, T D: M, G, Tr, B