Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ
Chính sách Dân số ở Việt Nam là thức hành chính sách( ).( ) A: kế hoạch hóa gia đình B: kế hoạch sinh đẻ C: mỗi gia định sinh 2 con D: hạn chế sinh đẻ
下列化合物的水溶液中,碱性最强的是( )。 A: NH<sub>3</sub> B: CH<sub>3</sub>NH<sub>2</sub> C: (CH<sub>3</sub>)<sub>2</sub>NH D: (CH<sub>3</sub>)<sub>2</sub>NCH<sub>2</sub>CH<sub>3</sub>
下列化合物的水溶液中,碱性最强的是( )。 A: NH<sub>3</sub> B: CH<sub>3</sub>NH<sub>2</sub> C: (CH<sub>3</sub>)<sub>2</sub>NH D: (CH<sub>3</sub>)<sub>2</sub>NCH<sub>2</sub>CH<sub>3</sub>
下列亲核试剂亲核性最强的是()。 A: CH<sub>3</sub>NH<sub>2</sub> B: CH<sub>3</sub>NHCH<sub>2</sub>CH<sub>3</sub> C: —NH D: NH<sub>3</sub>
下列亲核试剂亲核性最强的是()。 A: CH<sub>3</sub>NH<sub>2</sub> B: CH<sub>3</sub>NHCH<sub>2</sub>CH<sub>3</sub> C: —NH D: NH<sub>3</sub>
一碳单位的主要形式有() A: —CH=NH B: —CHO C: —CH<sub>2</sub>— D: —CH=
一碳单位的主要形式有() A: —CH=NH B: —CHO C: —CH<sub>2</sub>— D: —CH=
下列氢化物中,热稳定性由高到低的正确顺序是() A: CH>NH>HF>HO B: CH>HF>NH>HO C: HF>HO>CH>NH D: HF>HO>NH>CH
下列氢化物中,热稳定性由高到低的正确顺序是() A: CH>NH>HF>HO B: CH>HF>NH>HO C: HF>HO>CH>NH D: HF>HO>NH>CH
下列哪一个不是一碳单位() A: -CH B: -CHO C: -CH=NH D: -CH= E: CO<sub>2</sub>
下列哪一个不是一碳单位() A: -CH B: -CHO C: -CH=NH D: -CH= E: CO<sub>2</sub>
下列化合物中,碱性最弱的是( )。 未知类型:{'options': ['CH<sub>3</sub>NHCH<sub>3</sub>', '', 'CH<sub>3</sub>CH<sub>2</sub>NH<sub>2</sub>', 'NH<sub>3</sub>'], 'type': 102}
下列化合物中,碱性最弱的是( )。 未知类型:{'options': ['CH<sub>3</sub>NHCH<sub>3</sub>', '', 'CH<sub>3</sub>CH<sub>2</sub>NH<sub>2</sub>', 'NH<sub>3</sub>'], 'type': 102}
下列物质中能作为螯合剂的是()。 A: NO—OH B: (CH)N—NH C: CNS D: HN—CH—CH—CH—NH
下列物质中能作为螯合剂的是()。 A: NO—OH B: (CH)N—NH C: CNS D: HN—CH—CH—CH—NH
一碳单位不包括( ) A: —CH=NH B: —CH<sub>3</sub> C: —CHO D: CO<sub>2</sub> E: —CH—OH
一碳单位不包括( ) A: —CH=NH B: —CH<sub>3</sub> C: —CHO D: CO<sub>2</sub> E: —CH—OH
热解主要产物是() A: CH\nCH=CH\n B: CH\n=CH\n C: C\nH\nCOCH=CH\n D: C\nH\nCOCH\nCH\nN(CH\n)CH\nCH
热解主要产物是() A: CH\nCH=CH\n B: CH\n=CH\n C: C\nH\nCOCH=CH\n D: C\nH\nCOCH\nCH\nN(CH\n)CH\nCH