根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]
根据听到的短文判断对错(14)Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng ba.[音频]
10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke
10、请客 ( ) A: qǐng kè B: qǐn kè C: qǐng kē D: qíng ke
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。 A: 正确 B: 错误
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。 A: 正确 B: 错误
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
[音频]Xin nghe đoạn văn hai rồi chọn đáp án cho câu hỏi 11-15:11.Lúc nào bạn Thanh bị đau bụng đột ngột? A: khoảng 8 giờ tối thứ ba B: khoảng 10 giờ tối thứ ba C: khoảng 8 giờ tối thứ hai D: khoảng 10 giờ tối thứ hai
一、看拼音.写词语。shídèng()guò1ǜ()tiánjìng()zhànlán()xīxiào()hàixiū()wēiwǔxióngzhuàng()
一、看拼音.写词语。shídèng()guò1ǜ()tiánjìng()zhànlán()xīxiào()hàixiū()wēiwǔxióngzhuàng()
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
Đến cuối năm 2008, tổng dân số Việt Nam đạt khoảng( )người, xếp hàng thứ( )trên toàn thế giới. () A: 68.610.000, 14 B: 86.160.000, 12 C: 88.680.000, 10 D: 98.870.000, 8
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī
“松柏苍翠”的读音为:______;“乘胜追击”的读音为:______。 A: sōng bǎicāng cuì;chèng shèng zhuī jī B: sōng bó cāng cuì;chèng shèng zhuī jī C: sōng bǎichāng cuì;chéng shèng zhuī jī D: sōng bǎicāng cuì;chéng shèng zhuī jī