departure [di’pɑ:tʃə,dɪ’pɑːtʃə(r)]
A: n.离开,出发,起程
B: n.十年,十年期
C: n.大陆;陆地;洲
D: a.密集的;浓厚的
A: n.离开,出发,起程
B: n.十年,十年期
C: n.大陆;陆地;洲
D: a.密集的;浓厚的
举一反三
- n.十年,十年期
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.
- pollution/ pə’lu:ʃən/ A: n.纸;官方文件;文章 B: a.和平的 n.太平洋 C: n.污染 D: n.犁 vt.&vi.犁,耕
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- site 未知类型:{'label': 'questionDesc', 'content': '看单词选释义', 'isMemberControl': 0, 'type': 181} A: n. 场所;现场;地点 B: n. 幽默;诙谐;心情 C: n. 花招;诡计;戏法 D: n. 十年;十年期