n.计量器,计,表
A: bowl / bəul/
B: month / mΛnθ/
C: except / ik’sept/
D: meter / ‘mi:tə/
A: bowl / bəul/
B: month / mΛnθ/
C: except / ik’sept/
D: meter / ‘mi:tə/
举一反三
- meter/ ‘mi:tə/ A: n.计量器,计,表 B: n.比赛,竞赛;对手; (一根)火柴 C: n.理事会,委员会 D: n.走廊,回廊,通路
- 浏览器不支持音频(6-10)Việt Nam có mấy miền khí hậu chủ yếu? () A: 2 miền B: 3 miền C: 4 miền D: 5 miền
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- 下列哪项属于Ⅱ期乳腺癌 A: TNM B: T~TNM C: TN~NM D: TN~NM E: T~TNM