n.计量器,计,表
A: bowl / bəul/
B: month / mΛnθ/
C: except / ik’sept/
D: meter / ‘mi:tə/
A: bowl / bəul/
B: month / mΛnθ/
C: except / ik’sept/
D: meter / ‘mi:tə/
D
举一反三
- meter/ ‘mi:tə/ A: n.计量器,计,表 B: n.比赛,竞赛;对手; (一根)火柴 C: n.理事会,委员会 D: n.走廊,回廊,通路
- 浏览器不支持音频(6-10)Việt Nam có mấy miền khí hậu chủ yếu? () A: 2 miền B: 3 miền C: 4 miền D: 5 miền
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- 下列哪项属于Ⅱ期乳腺癌 A: TNM B: T~TNM C: TN~NM D: TN~NM E: T~TNM
内容
- 0
ad.重复地;一再 A: excite / ik’sait/ B: condition / kən’diʃən/ C: permission / pə( D: ’miʃən/ E: repeatedly / ri’pi:tidli/
- 1
想实现对m和n两个变量中数值的交换,请选出适合补全到下面流程图的语句[img=170x318]1803038b80ac3c5.png[/img] A: m=n, n=m B: n=m, m=n C: t=m, m=n, n=t D: m=t, t=n, n=m
- 2
设A为m×n矩阵,B为n×m矩阵,若AB=E,则( ) A: r(A)=m,r(B)=m. B: r(A)=m,r(B)=n. C: r(A)=n,r(B)=m. D: r(A)=n,r(B)=n.
- 3
下面哪个句子语法表达正确? A: Nǐ chī Zhōnɡɡuó de miàntiáor mɑ?你 吃 过 中国 的 面条儿 吗 ? B: Nǐ chī Zhōnɡɡuó de miàntiáor mɑ?你 吃 中国 的 面条儿 过 吗? C: Nǐ chī Zhōnɡɡuó de miàntiáor mɑ guo?你 吃 中国 的 面条儿 吗 过? D: Nǐ chī Zhōnɡɡuó de miàntiáor mɑ?你 过 吃 中国 的 面条儿 吗?
- 4
n.光荣;尊敬,敬意 A: exciting / ik’saitiŋ/ B: cruel / ‘kruəl/ C: honour / ‘ɔnə/ D: adjust / ə’dʒΛst/