“暧昧”的拼音是()
A: āi méi
B: rì nuǎn
C: ài mèi
D: rì wèi
A: āi méi
B: rì nuǎn
C: ài mèi
D: rì wèi
举一反三
- Bài tập hôm nay tôi mới làm xong một ______. A: nửa B: rưỡi C: rưởi
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- Tôi vào đại học đã được hai năm _____. A: nửa B: rưởi C: rưỡi
- 凯恩斯学派的货币政策传导机制可表示为( )。 A: M→r→I→E→Y B: M→I→r→E→Y C: M→E→Y→r→I D: M→r→I→Y→E
- 凯恩斯学派的货币政策传导机制是()。 A: M→r→I→E→Y B: M→E→I→Y C: M→I→r→E→Y D: M→r→Y