vi.雇用;用;使忙于
A: employ / im’plɔi/
B: classification / klæsifi’keiʃən/
C: mathematics / mæθi’mætiks/
D: orderly / ‘ɔ:dəli/
A: employ / im’plɔi/
B: classification / klæsifi’keiʃən/
C: mathematics / mæθi’mætiks/
D: orderly / ‘ɔ:dəli/
举一反三
- 10. Anh Hải làm việc ở đó mấy năm rôi? A: 5 năm B: 4 năm C: 3năm D: 2 năm
- Anh Hải làm việc ở đó bao lâu rồi? ( ) A: 4 năm B: 5 năm C: 6 năm D: 7 năm
- Tôi làm việc ở( )Còn bạn?
- 桌子下面有地毯。这句话用越南语表达为: A: Cái thảm ở dưới cái bàn. B: Cái thảm ở trên cái bàn. C: Cái bàn ở trong cái thảm . D: Cái bàn ở dưới cái thảm .
- ---Are you Wang Li ?---_________________ A: Yes,I'm. B: No,I'm not. C: Yes,I'm not.