- Cậu đã về nước _______ ?<br/>- Tớ đã về rồi. A: không B: rồi C: chăng D: chưa
- Cậu đã về nước _______ ?<br/>- Tớ đã về rồi. A: không B: rồi C: chăng D: chưa
【单选题】用汉语拼音拼写“王主任”,下面正确的一项是( ) A.wángzhǔrèn B.Wángzhǔrèn C.Wáng zhǔrèn D.Wáng Zhǔrèn
【单选题】用汉语拼音拼写“王主任”,下面正确的一项是( ) A.wángzhǔrèn B.Wángzhǔrèn C.Wáng zhǔrèn D.Wáng Zhǔrèn
下列字词读音全对的一组是() A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn) B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué) C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín) D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
下列字词读音全对的一组是() A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn) B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué) C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín) D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
“猪肉”的“肉”正确的读音是() A: ròu B: róng C: yóu
“猪肉”的“肉”正确的读音是() A: ròu B: róng C: yóu
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
韵尾是后鼻音ng(ing除外)的,丢掉后鼻音韵尾ng,再加卷舌动作r。使主要元音鼻化。
韵尾是后鼻音ng(ing除外)的,丢掉后鼻音韵尾ng,再加卷舌动作r。使主要元音鼻化。
Chị ấy mắc bệnh ( ) nên không nghe rõ.
Chị ấy mắc bệnh ( ) nên không nghe rõ.
Which of the following words is not the proper translation of Sunday? A: 星(xīng)期(qī) 天(tiān B: 星(xīng)期(qī) 七(qī C: 星(xīng)期(qī) 日(rì
Which of the following words is not the proper translation of Sunday? A: 星(xīng)期(qī) 天(tiān B: 星(xīng)期(qī) 七(qī C: 星(xīng)期(qī) 日(rì
普通话里有22 个辅音,其中浊辅音是( )。 A: n、l、d、t、m B: m、r、h、w、ng C: y、w、m、n、l D: n、l、m、r、ng
普通话里有22 个辅音,其中浊辅音是( )。 A: n、l、d、t、m B: m、r、h、w、ng C: y、w、m、n、l D: n、l、m、r、ng