• 2021-04-14 问题

    8 Complete these animals’ names. ► r a t rat 1 h_ _ _ e ____ 2 g _ _ t ____ 3 b _ _ l ____ 4 c _ _ f ____ 5 f _ _ g ____ 6 m _ _ _ e ____ 7 d _ _ _ _ y ____ 8 t _ _ _ y ____

    8 Complete these animals’ names. ► r a t rat 1 h_ _ _ e ____ 2 g _ _ t ____ 3 b _ _ l ____ 4 c _ _ f ____ 5 f _ _ g ____ 6 m _ _ _ e ____ 7 d _ _ _ _ y ____ 8 t _ _ _ y ____

  • 2021-04-14 问题

    2 Complete the missing letters. ► m o v i e movie 1 g _ _ b _ g _ ____ 2 s _ b _ _ y ____ 3 c _ _ s _ t ____ 4 c _ _ d y ____ 5 a t _ _ _ n _ y ____ 6 g _ s _ l _ _ e ____ 7 t r _ _ _ p_ _ t _ t _ _ n ____ 8 b _ l l _ _ _ d ____

    2 Complete the missing letters. ► m o v i e movie 1 g _ _ b _ g _ ____ 2 s _ b _ _ y ____ 3 c _ _ s _ t ____ 4 c _ _ d y ____ 5 a t _ _ _ n _ y ____ 6 g _ s _ l _ _ e ____ 7 t r _ _ _ p_ _ t _ t _ _ n ____ 8 b _ l l _ _ _ d ____

  • 2021-04-14 问题

    1 Complete the words ► p r e v e n t prevent 1 i n f _ _ _ i o n ____ 2 b _ n d _ g e ____ 3 t h _ r _ _ g h l _ ____ 4 w _ _ n d ____ 5 b l _ _ d ____ 6 s _ m p t _ m ____ 7 t _ _ p o r _ r _ l y ____ 8 d _ v _ l _ p ____

    1 Complete the words ► p r e v e n t prevent 1 i n f _ _ _ i o n ____ 2 b _ n d _ g e ____ 3 t h _ r _ _ g h l _ ____ 4 w _ _ n d ____ 5 b l _ _ d ____ 6 s _ m p t _ m ____ 7 t _ _ p o r _ r _ l y ____ 8 d _ v _ l _ p ____

  • 2022-05-31 问题

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

  • 2022-05-31 问题

    (1)Đây là Nam, ________________. (2)Kia là Bình ________________. (3)Còn đây là Lan Anh,__________ . (4)Chị Lan Anh________________ . (5)Anh trai tôi lấy vợ___________ . (6)Đây là một ___________sách và một(7) __________ Hà Nội.(8)__________________ rất đẹp.(9)Tôi có hai ___________ . (10)Em có yêu tôi ______ ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

    (1)Đây là Nam, ________________. (2)Kia là Bình ________________. (3)Còn đây là Lan Anh,__________ . (4)Chị Lan Anh________________ . (5)Anh trai tôi lấy vợ___________ . (6)Đây là một ___________sách và một(7) __________ Hà Nội.(8)__________________ rất đẹp.(9)Tôi có hai ___________ . (10)Em có yêu tôi ______ ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

  • 2022-05-26 问题

    下列程序段的执行结果是( )。 x = 5: y = 7: z = 8 If x < y Then t = x: x = y: y = t End If If y < z Then t = y: y = z: z = t If x < y Then t = x: x = y: y = t End If End If Print x, y, z A: 8 5 7 B: 8 7 5 C: 5 7 8 D: 7 5 8

    下列程序段的执行结果是( )。 x = 5: y = 7: z = 8 If x < y Then t = x: x = y: y = t End If If y < z Then t = y: y = z: z = t If x < y Then t = x: x = y: y = t End If End If Print x, y, z A: 8 5 7 B: 8 7 5 C: 5 7 8 D: 7 5 8

  • 2021-04-14 问题

    1 Complete the words. ► k n i c k e r s knickers 1 _ n d _ r w _ _ r ____ 2 m _ t _ r _ _ l ____ 3 s l _ _ v _ ____ 4 t i _ _ t s ____ 5 s _ _ d e ____ 6 n _ c k l e ____ 7 b l _ _ s e ____ 8 e a _ _ i n s ____ 9 v _ _ t ____ 10 b _ _ t t _ n ____

    1 Complete the words. ► k n i c k e r s knickers 1 _ n d _ r w _ _ r ____ 2 m _ t _ r _ _ l ____ 3 s l _ _ v _ ____ 4 t i _ _ t s ____ 5 s _ _ d e ____ 6 n _ c k l e ____ 7 b l _ _ s e ____ 8 e a _ _ i n s ____ 9 v _ _ t ____ 10 b _ _ t t _ n ____

  • 2021-04-14 问题

    1 Complete the words. ► o u t s t a n d i n g outstanding 1 e_ _ _ v a l e n t ____ 2 _ _ _ d u c e ____ 3 _ _ _ p o r t i n g r o _ _ ____ 4 _ _ _ i v i d u a l ____ 5 a _ _ r d ____ 6 a c _ _ e v e ____ 7 w_ _ n _ r ____ 8 p _ _ z e ____

    1 Complete the words. ► o u t s t a n d i n g outstanding 1 e_ _ _ v a l e n t ____ 2 _ _ _ d u c e ____ 3 _ _ _ p o r t i n g r o _ _ ____ 4 _ _ _ i v i d u a l ____ 5 a _ _ r d ____ 6 a c _ _ e v e ____ 7 w_ _ n _ r ____ 8 p _ _ z e ____

  • 2021-04-14 问题

    输出九九乘法表。 1*1=1 2*1=2 2*2=4 3*1=3 3*2=6 3*3=9 4*1=4 4*2=8 4*3=12 4*4=16 5*1=5 5*2=10 5*3=15 5*4=20 5*5=25 6*1=6 6*2=12 6*3=18 6*4=24 6*5=30 6*6=36 7*1=7 7*2=14 7*3=21 7*4=28 7*5=35 7*6=42 7*7=49 8*1=8 8*2=16 8*3=24 8*4=32 8*5=40 8*6=48 8*7=56 8*8=64 9*1=9

    输出九九乘法表。 1*1=1 2*1=2 2*2=4 3*1=3 3*2=6 3*3=9 4*1=4 4*2=8 4*3=12 4*4=16 5*1=5 5*2=10 5*3=15 5*4=20 5*5=25 6*1=6 6*2=12 6*3=18 6*4=24 6*5=30 6*6=36 7*1=7 7*2=14 7*3=21 7*4=28 7*5=35 7*6=42 7*7=49 8*1=8 8*2=16 8*3=24 8*4=32 8*5=40 8*6=48 8*7=56 8*8=64 9*1=9

  • 2022-10-24 问题

    已知x(n)={1, 2, 3},y(n)={1, 2, 1},则x(n)*y(n)=________。(下划线表示n=0) A: {1, 4, 8, 8, 3} B: {1, 4, 8, 8, 3} C: {1, 4, 8, 8, 3} D: {1, 4, 8, 8, 3}

    已知x(n)={1, 2, 3},y(n)={1, 2, 1},则x(n)*y(n)=________。(下划线表示n=0) A: {1, 4, 8, 8, 3} B: {1, 4, 8, 8, 3} C: {1, 4, 8, 8, 3} D: {1, 4, 8, 8, 3}

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10