浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
浏览器不支持音频(6-10)Chị ấy định đặt xe vào mấy giờ? () A: đúng 11 giờ tối VN B: đúng 12 trưa VN C: đúng 10 giờ sáng TQ D: đúng 5 giờ chiều TQ
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。
\(\int { { {\tan }^{10}}x { { \sec }^{2}}xdx}\)=( ) A: \(-\frac{1}{11} { { \tan }^{11}}x+C\) B: \(\frac{1}{11} { { \tan }^{11}}x+C\) C: \(\frac{1}{11} { { \cot }^{11}}x+C\) D: \(-\frac{1}{11} { { \cot }^{11}}x+C\)
\(\int { { {\tan }^{10}}x { { \sec }^{2}}xdx}\)=( ) A: \(-\frac{1}{11} { { \tan }^{11}}x+C\) B: \(\frac{1}{11} { { \tan }^{11}}x+C\) C: \(\frac{1}{11} { { \cot }^{11}}x+C\) D: \(-\frac{1}{11} { { \cot }^{11}}x+C\)
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
(1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。 A: 正确 B: 错误
Tā bǎ “yī” tīng “qī” chéng le.她把“1”听“7”成了。 A: 正确 B: 错误
铁路运输成本为汽车运输成本的() A: 1/17~1/11 B: 1/11~1/9 C: 1/17~1/9 D: 1/15~1/11
铁路运输成本为汽车运输成本的() A: 1/17~1/11 B: 1/11~1/9 C: 1/17~1/9 D: 1/15~1/11
1/(10×11)+1/(11×12)+1/(12×13) +1/(19×20)的值为() A: 1/11 B: 1/19 C: 1/20 D: 1/21
1/(10×11)+1/(11×12)+1/(12×13) +1/(19×20)的值为() A: 1/11 B: 1/19 C: 1/20 D: 1/21
一、看拼音.写词语。shídèng()guò1ǜ()tiánjìng()zhànlán()xīxiào()hàixiū()wēiwǔxióngzhuàng()
一、看拼音.写词语。shídèng()guò1ǜ()tiánjìng()zhànlán()xīxiào()hàixiū()wēiwǔxióngzhuàng()
负零的补码表示为( )? 1 00…00|0 00…00|0 11…11|1 11…11
负零的补码表示为( )? 1 00…00|0 00…00|0 11…11|1 11…11