测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
测试导入单选题2A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo2、áo náo3、ào nǎo4、ǎonào ( )D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: 选择1 ǒuěr B: 选择2 ángyáng C: 选择3 àonǎo D: 选择4 ānníng
Chợhọpvàolúcnào? A: đêmmồng4rạngngàymồng5Tết B: đêmmồng4rạngngàymồng5tếtThanhMinh C: đêmmồng4Tết
Chợhọpvàolúcnào? A: đêmmồng4rạngngàymồng5Tết B: đêmmồng4rạngngàymồng5tếtThanhMinh C: đêmmồng4Tết
- Cậu đã về nước _______ ?<br/>- Tớ đã về rồi. A: không B: rồi C: chăng D: chưa
- Cậu đã về nước _______ ?<br/>- Tớ đã về rồi. A: không B: rồi C: chăng D: chưa
【单选题】用汉语拼音拼写“王主任”,下面正确的一项是( ) A.wángzhǔrèn B.Wángzhǔrèn C.Wáng zhǔrèn D.Wáng Zhǔrèn
【单选题】用汉语拼音拼写“王主任”,下面正确的一项是( ) A.wángzhǔrèn B.Wángzhǔrèn C.Wáng zhǔrèn D.Wáng Zhǔrèn
Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái
Quảng trường 30—4 ở[音频] A: ngữ tư B: ngã ba C: bên trái
下列字词读音全对的一组是() A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn) B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué) C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín) D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
下列字词读音全对的一组是() A: 迤逦(yǐ)濯淖(nào)曩者(rǎng)命途多舛(chuǎn) B: 猿猱(náo)衅钟(xìn)强颜(qiǎng)裙袂飞扬(jué) C: 峥嵘(róng)栈道(zhàn)自刭(jǐng)妃嫔媵嫱(pín) D: 倜傥(tǎng)草创(chuàng)膑脚(bìng)未雨绸缪(móu)
测试导入单选题2请选择正确选项A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo 2、áo náo 3、ào nǎo 4、ǎonào () D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: A.1 B: B.2 C: C.3 D: A.1 B.2 C.3 D.4
测试导入单选题2请选择正确选项A偶尔的正确读音是1、ǒuěr 2、ōuēr3、óuér4、òuèr ( )B昂扬的拼音是1、āngyǎng2、ángyáng3、ǎngyàng4、àngyāng ( )C懊恼的拼音是1、āonāo 2、áo náo 3、ào nǎo 4、ǎonào () D安宁的拼音是1、án nīng 2、ǎn nǐng 3、ànnìng 4、ān níng ( ) A: A.1 B: B.2 C: C.3 D: A.1 B.2 C.3 D.4
“猪肉”的“肉”正确的读音是() A: ròu B: róng C: yóu
“猪肉”的“肉”正确的读音是() A: ròu B: róng C: yóu
韵尾是后鼻音ng(ing除外)的,丢掉后鼻音韵尾ng,再加卷舌动作r。使主要元音鼻化。
韵尾是后鼻音ng(ing除外)的,丢掉后鼻音韵尾ng,再加卷舌动作r。使主要元音鼻化。
Chị ấy mắc bệnh ( ) nên không nghe rõ.
Chị ấy mắc bệnh ( ) nên không nghe rõ.